DUNG in Vietnamese translation

[dʌŋ]
[dʌŋ]
dũng
dung
brave
courage
courageous
bold
dzung
valiant
gallant
fearlessness
phân
stool
feces
manure
fecal
dung
fertilizer
poop
shit
excrement
division
tấn dũng
dung
dung
capacity
content
solution
summary
tolerance
capacitance
storage
capacitive
solvent
imagine
hung
murder
dung
assault
hungarian
aggressive
violent
huns
scarab
aggression
vicious
thủ tướng nguyễn tấn dũng
prime minister nguyen tan dung
prime minister dung
PM dung
PM nguyễn tấn dũng
then-prime minister nguyen tan dung
prime minister nguyễn tấn dũng
PM nguyen tan dung

Examples of using Dung in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
brick maker in Mexico, combined water with dirt, horse dung and hay in their backyard, and fashioned a mold from repurposed wood.
đã kết hợp nước với bụi bẩn, phân ngựa và cỏ khô trong sân sau của họ, và tạo ra một khuôn từ gỗ tái chế.
Star High Public Co Ltd, has amassed around five million subscribers, a figure which Dung said he expects to double by the end of this year.
năm triệu thuê bao, một con số mà ông Dũng cho biết anh dự kiến sẽ tăng gấp đôi vào cuối năm nay.
Dung was quoted as agreeing, and endorsed stepping up“cooperation in infrastructure,
Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng đã được trích dẫn là đồng ý
Duong Thuy Dung, Senior Director and head of the
Bà Dương thùy Dung, Giám đốc cấp cao
Even on clear, moonless nights, many dung beetles still manage to orientate along straight paths,' said Dr Marie Dacke from Lund University in Sweden.
Ngay cả vào những đêm không trăng không mây, rất nhiều con bọ hung vẫn có thể định hướng đường đi của chúng dọc theo các đường thẳng”, PGS Marie Dacke từ trường Đại học Lund tại Thụy Sĩ cho biết.
But it has also allowed the current Communist Party leadership to strengthen its hand under General Secretary Nguyen Phu Trong after winning out in a power struggle with former prime minister Nguyen Tan Dung last year.
Nhưng nó cũng cho phép lãnh đạo Đảng Cộng sản hiện nay tăng cường vai trò dưới thời Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng sau khi thắng trong một cuộc đấu tranh quyền lực với cựu Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng hồi năm ngoái.".
use cow dung as cooking fuel, and transport their goods on donkey carts,
sử dụng phân bò làm nhiên liệu nấu ăn,
legs before bouncing off the upright, while some time later, his half volley was met with an excellent block from Vietnamese keeper Nguyen Duy Dung.
nửa volley của ông đã được đáp ứng với một khối tuyệt vời từ thủ môn Việt Nam Nguyễn Duy Dũng.
Regarding human rights issues, Dung said Vietnam is making every effort to better guarantee fundamental human rights, as human rights are the legitimate goal and requirement of Vietnamese people.
Về vấn đề nhân quyền, Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng khẳng định Việt Nam đang nỗ lực để đảm bảo ngày càng tốt hơn quyền con người vì nhân quyền là mục tiêu và cũng là đòi hỏi chính đáng của người dân Việt Nam.
Joining in this competition, Vu Thi Thuy Dung and Ho Ngoc Quynh Anh- Class 15DN112 had demonstrated their ability to speak
Tại đại đây Vũ Thị Thùy Dung và Hồ Ngọc Quỳnh Anh- lớp 15DN112 đã thể hiện khả năng nói
We have found 23 species of dung beetle in a single cowpat,
Chúng tôi đã tìm thấy 23 loài bọ hung trong một đụn phân bò,
use cow dung as cooking fuel, and transport their goods on donkey carts,
sử dụng phân bò làm nhiên liệu nấu ăn
2018, Finance Minister Dinh Tien Dung said"feeling much softer than 2-3 years ago although the scale increased but debt pressure has decreased".
Bộ trưởng Tài chính Đinh Tiến Dũng nói“ cảm thấy nhẹ nhàng hơn nhiều so với 2- 3 năm trước dù quy mô tăng nhưng áp lực nợ đã giảm”.
They often use wild situations, like a hero flying to heaven on a dung beetle, or a net cast over a house to keep the owner's father trapped inside, in order to subvert audience expectations.
Chúng thường sử dụng các tình huống kì lạ, như nhân vật chính cưỡi bọ hung bay lên thiên đường hay một cái lưới trùm lên ngôi nhà khiến cha khổ chủ mắc kẹt bên trong, nhằm lật nhào kỳ vọng của khán giả.
Confirming this strategy Dung called for the MRC to accelerate its research activities,"with the highest priority being given to the completion of the MRC Council Study on the sustainable management and development of the MekongRiver".
Nhằm khẳng định chiến lược này, thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng đã kêu gọi Ủy hội đẩy mạnh các hoạt động nghiên cứu“ với ưu tiên cao nhất đang được đưa ra để hoàn thành Nghiên cứu của Hội đồng MRC về phát triển và quản lý bền vững sông Mê Công”.
According to MOLISA Minister Dao Ngoc Dung, APEC currently has approximately 600 million women in the labour force, with more than 60% in the formal sectors,
Theo Bộ trưởng Đào Ngọc Dung, APEC hiện có khoảng 600 triệu phụ nữ tham gia lực lượng lao động,
the Ministry of Construction(MoC) previously submitted a report to Deputy Prime Minister Trinh Dinh Dung to propose some solutions.
trước đó đã gửi báo cáo lên Phó Thủ tướng Trịnh Đình Dũng để đề xuất một số giải pháp.
Even on clear, moonless nights, many dung beetles still manage to orientate along straight paths,” Marie Dacke, a biologist at
Ngay cả vào những đêm không trăng không mây, rất nhiều con bọ hung vẫn có thể định hướng đường đi của chúng dọc theo các đường thẳng”,
Dung thanked the French Government for donating 100 million EUR in to build the Hanoi University of Science
Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng cảm ơn Chính phủ Pháp đã tài trợ 100 triệu euro xây dựng
on independent Hoa Hao Buddhist groups in 2005, the government convicted Mai Thi Dung of disrupting public order according to article 245 of the penal code and sentenced her to five years in prison.
chính quyền đã cáo buộc bà Mai Thị Dung tội phá hoại trật tự công cộng theo Điều 245 Bộ Luật Hình Sự và kết án bà 5 năm tù.
Results: 1212, Time: 0.0743

Top dictionary queries

English - Vietnamese