HUNG in English translation

murder
giết người
án mạng
sát hại
vụ án mạng
hung
bị giết
vụ án
vụ sát hại
giết hại
sát
dung
dũng
phân
tấn dũng
hung
thủ tướng nguyễn tấn dũng
assault
tấn công
hành hung
cuộc
công kích
bạo hành
hungarian
hungary
hung
aggressive
hung hăng
tích cực
hung dữ
mạnh mẽ
gây hấn
hung hãn
hiếu chiến
mạnh bạo
dữ dội
violent
bạo lực
dữ dội
bạo động
hung bạo
tàn bạo
bạo hành
hung dữ
hung
treo
chơi
bám
đi
quẩn
huns
thủ tướng hun
người hung
scarab
con bọ hung
hung
aggression
xâm lược
gây hấn
sự hung hăng
sự xâm lăng
hành động gây hấn
sự hiếu chiến
xâm lăng
hành động xâm lược
hành động
sự
rapacious
tawny

Examples of using Hung in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bọ hung là đại diện cho thần mặt trời Khepri liên quan đến sự hồi sinh.
The dung beetle represents the sun god Khepri involved in the revival.
Một số nhà hoạt động bị hành hung ngay cả sau khi họ được mãn án tù.
Some activists were attacked even after they were released from prison.
Đó là một hung khí xa xỉ đấy.
That's pretty high-end for a murder weapon.
Người ta nhận diện hung thủ là ông Cedric Anderson 53 tuổi ở Riverside.
The suspect was identified as Cedric Anderson, 53, of Riverside.
Hung thủ là một thanh niên da trắng 21 tuổi đến từ Allen, bang Texas.
The suspect is a 21-year-old white man from Allen, Texas.
Hung đang sợ mùa Đông.
Salome is afraid of winter.
Hung thể không thể ở bên phải.
The attacker couldn't have been on the right-hand side.
Trần? Có hung tin từ nhà!
Chan. I have terrible news from home!
Hung, đừng giết tôi! Cho ai chứ?
Hung. don't kill me!
Hung, tại sao anh lại ở đây?
Hung. why're you here?
Hung dư fisting: cô gái tóc vàng double fisting nữa.
Brutal Fisting: Blonde double fisting another.
hung tin từ nhà!
I have terrible news from home!
Hung dư dolls fisting trên các giường.
Brutal dolls fisting on the bed.
Áo, Hung, Bỉ, Tây Ban Nha, tôi quên mất ai theo ai.
Austria, Hungary, Belgium, Spain. I forget who's with who.
Hung dư fisting: cô gái tóc vàng double fisti… PornerBros 06: 09.
Brutal Fisting: Blonde double fisting another PornerBros 06:09.
hung khí mang vân tay Felix.
I have a murder weapon with Felix's prints on it.
Điều này đặc biệt đúng trong mắt của Đức và Áo- Hung;
This was particularly true in the eyes of Germany and Austria- Hungary;
Không có xác, không có hung khí.
Without a body, without a murder weapon.
Không có dấu vết của hung khí ư?
No sign of a murder weapon?”?
Ông Dudaev. Chào mừng tới Hung- ga- ri.
Welcome to Hungary. Mr. Dudaev.
Results: 912, Time: 0.0754

Top dictionary queries

Vietnamese - English