Examples of using Thế giới của anh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chuyện gì tiếp theo trong thế giới của anh?
Xin trả anh về về thế giới của anh.
Mặt trời mọc và lặn mỗi ngày, nhưng thế giới của anh đã ngừng chuyển động.
Vì em là mặt trời trong thế giới của anh.
Nhưng sau đó anh đã gặp em, và thế giới của anh đã sụp đổ.”.
Cô không biết gì về thế giới của anh.
Người muốn làm trung tâm thế giới của anh.
không phải là thế giới của anh.
Tôi đếch quan tâm cái thế giới của anh.
Nhìn này, tôi không sống trong thế giới của anh.
Chỉ là em không thuộc về thế giới của anh, Bella.
Em đã bước vào thế giới của anh.
Chỉ là em không thuộc về thế giới của anh, Bella.
Cho đến một ngày, em rơi vào thế giới của anh.
Khi nào anh mới về thế giới của anh?
Hai năm bên nhau, em là bé cưng của anh, là thế giới của anh.