THẾ GIỚI CỦA ANH in English translation

your world
thế giới của bạn
thế giới của anh
thế giới của cậu
thế giới của cô
thế giới của ngươi
thế giới của em
thế giới của con
thế giới của cháu
thế giới của chú
thế giới của nàng

Examples of using Thế giới của anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chuyện gì tiếp theo trong thế giới của anh?
What's next for you in your world?
Xin trả anh về về thế giới của anh.
Let me back into your world.
Mặt trời mọc và lặn mỗi ngày, nhưng thế giới của anh đã ngừng chuyển động.
The sun rises and sets everyday but my world has stopped.
Vì em là mặt trời trong thế giới của anh.
Cause you are the sun in my universe.
Nhưng sau đó anh đã gặp em, và thế giới của anh đã sụp đổ.”.
Then I found you guys, and my world came crashing down.
anh sống trong thế giới của anh.
and I live in my world.
Anh muốn em quay về thế giới của anh.
I want you back in my world.
Cô không biết gì về thế giới của anh.
You don't know anything about my world.
Anh cần có em trong thế giới của anh.
I need you in my world.
Người muốn làm trung tâm thế giới của anh.
Who wants to be the center of your world.
không phải là thế giới của anh.
was not my world.
Tôi đếch quan tâm cái thế giới của anh.
I don't give a shit about your world.
Nhìn này, tôi không sống trong thế giới của anh.
You see, we don't live in your world, You live in ours.
Chỉ là em không thuộc về thế giới của anh, Bella.
I belong with you You just don't belong in my world, Bella.
Anh là Spider- Man, ở thế giới của anh.
I am Spider-Man, in my world.
Em đã bước vào thế giới của anh.
You came into my world.
Chỉ là em không thuộc về thế giới của anh, Bella.
You just don't belong in my world, Bella.
Cho đến một ngày, em rơi vào thế giới của anh.
One day. Until you crash landed into my world.
Khi nào anh mới về thế giới của anh?
When are you going back to your world?
Hai năm bên nhau, em là bé cưng của anh,thế giới của anh.
Two years together, you're my baby girl, my world.
Results: 216, Time: 0.033

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English