ANH in English translation

britain
anh
vương quốc anh
mr
english
tiếng anh
anh ngữ
brother
anh
em trai
người anh em
huynh
người anh trai
ca
người
huynh đệ
chị
UK
anh
vương quốc anh
brothers
anh
em trai
người anh em
huynh
người anh trai
ca
người
huynh đệ
chị

Examples of using Anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh sẽ không cố lựa chọn cà vạt nếu anh không phải làm thế.
Yeah, I wouldn't be trying on ties if I didn't.
Anh cũng là diễn viên?
Are you an actor too?
Anh là loại cảnh sát kiểu gì mà lại hỏi tôi câu hỏi như thế?
What kind of police are you, asking me a question like that?
Anh biết không, tòa nhà đó ở ngay bên cạnh nơi anh làm việc.
YOU KNOW, THAT BUILDING, it'sright NEXT DOOR TO WHERE YOU WORK.
Anh sẽ không tin họ đã làm gì để mang đến thành công này đâu.
What they have done to make this work. And you wouldn't believe.
Anh định cưới một đứa dạng háng để kiếm sống?
Are you gonna marry someone who screws guys for a living?
Anh ở đây để làm việc
Are you here to work,
Anh đã thấy những gì khi quay lại quá khứ như vậy?
What is it you see when you go away like that?
Anh là… Anh là… Có phải anh làm… À không.
Oh, no. Um… Are you… Are you the… Are you doing the.
Không. Anh nghĩ đây là chuyện tốt.
Oh no, no, no, this is for the best, I think.
Vâng, anh làm việc của anh
Yeah, yöu do yöur job
Và tôi cũng hiểu nếu anh không muốn giúp tôi nữa.
And I understand if yöu don't want to help me anymore.
Anh có chắc là anh không nhìn thấy?
Are you sure you didn't see some kids out there on that last night?
Nếu anh là Tony… Tên con gà của tôi là gì?
What was the name of my chicken? If you're Tony?
Allie, anh yêu em,
Hey, Allie, I love you,
Anh nghĩ cái đếch gì mà đi vào giờ này vậy?
Where the hell do you think you're going at this hour?
Anh muốn em ở đây với anh. Không, không.
Oh, no, no, no. I want you to stay here with me.
Anh ở đây vì Anna hay vì tôi?
Are you here for Anna or for me?
Lần cuối anh nói chuyện với mẹ là khi nào?- Không?
No. Sir, when was the last time you spoke to her?
Anh nói anh đến cùng với gia đình lúc mấy giờ?
What time did you say you came in with your family?
Results: 1003989, Time: 0.0515

Top dictionary queries

Vietnamese - English