ANH NGHĨ in English translation

you think
bạn nghĩ
anh nghĩ
cậu nghĩ
cô nghĩ
bạn cho
em nghĩ
ông nghĩ
ngươi nghĩ
bạn tưởng
con nghĩ
i guess
tôi đoán
tôi nghĩ
chắc
tôi biết
tôi cho
tớ đoán là
i believe
tôi tin
tôi nghĩ
tôi cho
i suppose
tôi cho
tôi nghĩ
tôi đoán
chắc
tôi giả sử
tôi giả định
lẽ
phải
i figured
tôi nghĩ
tôi đoán
tôi tính
tôi con số
tôi thấy
tôi tìm ra
tôi biết
anh hiểu
tôi nhận ra
you thought
bạn nghĩ
anh nghĩ
cậu nghĩ
cô nghĩ
bạn cho
em nghĩ
ông nghĩ
ngươi nghĩ
bạn tưởng
con nghĩ
you thinking
bạn nghĩ
anh nghĩ
cậu nghĩ
cô nghĩ
bạn cho
em nghĩ
ông nghĩ
ngươi nghĩ
bạn tưởng
con nghĩ

Examples of using Anh nghĩ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh nghĩ nửa Thiên Thần cũng được. Nhưng.
But… I suppose half an angel would do.
Anh nghĩ đây là nhiệm vụ của Finn.
I believe this was Finn's task.
Anh đi vì anh nghĩ giới thiệu sau thì tốt hơn.
I just left because I figured it would be better to introduce myself next time.
Paige, chờ đã! Anh nghĩ cái quái gì thế?
What the hell were you thinking? Paige, wait!
Anh nghĩ chúng làm em bất ngờ phải không? Anh cho là họ.
I suppose they took you by surprise, did they? I suppose, they er.
Anh nghĩ chuyện xảy ra chỉ là do tai nạn thôi.
I believe what happened was an accident.
Anh nghĩ em phải thấy anh ta hấp dẫn dù chỉ là một chút chứ.
I figured you have to find him attractive on some level.
Vậy… Sao? Anh nghĩ là thiên thần hả?
So, what, you thinking angel?
Anh nghĩ đó là cách bà ấy chứng minh.
I suppose it's her way of demonstrating.
Với lại… anh nghĩ Zenitsu với Inosuke sẽ đi cùng.
I believe Zenitsu and Inosuke will be together with us too.
Nhưng, uh, em không có ở đó, nên anh nghĩ rằng có lẽ em đang ở đây.
But, uh, you weren't there, so I figured maybe you were here.
Anh nghĩ gì nào?
What you thinking'?
Anh nghĩ chúng làm em bất ngờ phải không? Anh cho là họ?
I suppose they, er, I suppose they took you by surprise, did they?
Anh nghĩ là cậu ấy không sợ?
I believe he is. Huh?
Này, anh nghĩ thế nào?
Hey, what you thinking?
Anh nghĩ nửa Thiên Thần cũng được. Nhưng.
But… An angel. I suppose half an angel would do.
Chưa chắc là ai, nhưng anh nghĩ sẽ có rất nhiều lựa chọn.
I'm not sure who yet, but I believe I have many options.
anh nghĩ chúng tôi là ai?
Yeah what are you thinking about?
Anh nghĩ là phải viết một số thứ trước đã.
I suppose I ought to try to do some writing first.
Anh nghĩ rằng anh là đối thủ của tôi? Thật là đáng yêu.
You thinking you're the competition. That's cute.
Results: 16613, Time: 0.08

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English