ANH NGHĨ ANH in English translation

you think you
bạn nghĩ rằng bạn
anh nghĩ anh
mày nghĩ mày
cậu nghĩ cậu
cô nghĩ cô
ngươi nghĩ ngươi
ông nghĩ ông
cậu nghĩ
em nghĩ em
cô nghĩ
i think i
tôi nghĩ tôi
em nghĩ em
em nghĩ mình
anh nghĩ anh
anh nghĩ mình
con nghĩ con
tớ nghĩ
cháu nghĩ cháu
tao nghĩ tao
tôi tin rằng tôi
i guess i
tôi đoán tôi
tôi nghĩ tôi
chắc tôi
em đoán em
em nghĩ em
con đoán con
anh đoán anh
anh nghĩ anh
em đoán là
he thought he
where do you think
anh nghĩ
cậu nghĩ
con nghĩ
nơi nào bạn nghĩ
cô nghĩ cô
ông nghĩ
em nghĩ em
ông nghĩ ông
bà nghĩ mình
thế cô nghĩ
d'you think you
you think mr
i thought i
tôi nghĩ tôi
em nghĩ em
em nghĩ mình
anh nghĩ anh
anh nghĩ mình
con nghĩ con
tớ nghĩ
cháu nghĩ cháu
tao nghĩ tao
tôi tin rằng tôi
you thought you
bạn nghĩ rằng bạn
anh nghĩ anh
mày nghĩ mày
cậu nghĩ cậu
cô nghĩ cô
ngươi nghĩ ngươi
ông nghĩ ông
cậu nghĩ
em nghĩ em
cô nghĩ

Examples of using Anh nghĩ anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh nghĩ anh đang làm gì,?
Where do you think you are doing?.
Anh nghĩ anh mơ về em mỗi đêm và mỗi ngày nữa.
I guess I dream about you every night… and most days, too.
The Rock…? Anh nghĩ anh T.
and The Rock… What, you think Mr. T.
Và đó là cái thằng anh nghĩ anh có thể đàm phán sao?
And this is the man you thought you could negotiate with?
Anh nghĩ anh làm thế để giúp em,
I thought I was doing you a favor,
Ừm, anh nghĩ anh chỉ muốn nghe gỉọng của em, nên.
Well, I guess I just wanted to hear your voice, so.
Anh nghĩ anh định đi đâu hả?
Where do you think you're going?
Vậy anh nghĩ anh đến đây và nói dối tất cả sao?
So you thought you would just come in here and lie to all of us?
Và ở đây anh nghĩ anh là người có bí mật lớn.
And here I thought I was the one with the big secrets.
Anh nghĩ anh sẽ làm khác đi mọi chuyện.
I guess I would do it all different.
Anh nghĩ anh định đi đâu vậy?
Where do you think you're going?
Anh nghĩ anh sẽ thấy mẹ mình.
You thought you would see your mother.
Nhưng anh nghĩ anh đã vượt qua nó… Mặc dù rất đau khổ.
I thought I will get over it. Even something this painful.
Anh nghĩ anh đang đi đâu vậy?
Where do you think you are going?
Anh nghĩ anh không thể làm được nếu không có dàn cảnh.
I guess I'm not able to without the proper setting.
Anh nghĩ anh đã làm tôi như thế hả?
You thought you had me like that?
Không, anh nghĩ anh nên bắt đầu sắp xếp lại văn phòng làm việc.
No, I thought I would set up my office first and get started.
Nhưng đây không phải là một cuộc hẹn anh nghĩ anh đã bị chết.
But since this wasn't a date I guess I'm off the hook.
Nên anh nghĩ anh đến đây để sướng hơn nữa hả?
So you thought you would bring your half-chub over here then, right?
Anh nghĩ anh thấy Yue.
I thought I saw Yue,
Results: 1350, Time: 0.0791

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English