THINK in Vietnamese translation

[θiŋk]
[θiŋk]
nghĩ
think
believe
guess
suppose
figure
hãy suy nghĩ
think
consider
give some thought
tưởng
think
believe
imagine
idea
ideal
fantasy
trust
chiang

Examples of using Think in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Think of ByteDance- headquartered in Beijing, China- as China's Facebook.
Hãy coi ByteDance- có trụ sở tại Bắc Kinh, Trung Quốc- là Facebook của Trung Quốc.
I think we might have saved him.
Tôi cho là chúng ta cần phải cứu anh ta.
Think less, my pretty, and know more.
Bớt nghĩ đi, cô bé xinh đẹp,
Frank, I really think we should go now.
Frank, tôi thật sự cho là ta nên đi liền đi.
Think we need to get some fresh air. Roman's right.
Roman nói đúng. Chúng ta cần 1 chút không khí trong lành.
You think you know everything, yet you know nothing of life.
cho là cô biết mọi thứ, nhưng thực chất lại chẳng biết gì.
I think we should probably just keep going.
Tôi cho là chúng ta nên đi tiếp thôi.
And I think I will never find out what that is.
Và tôi nghĩ là mình sẽ không bao giờ tìm ra điều đó.
Think I won't dare beat the crap out of you?
Mày nghĩ tao không dám đánh mày?.
I think because Roy shot at it. He pissed it off.
Tôi nghĩ là tại Roy bắn nó Anh ta đã chọc giận nó.
No, I think we're gonna go over to that table. This.
Không, có lẽ ta nên ghé qua bàn đó.
Just think, now you can boast a brother that works in the.
Cứ nghĩ đi, giờ anh có thể tự hào.
Think, Davina. There still exists a weapon that can kill Klaus.
Nghĩ đi, Davina. Vẫn còn tồn tại một vũ khí có thể giết Klaus.
Mm. And I think when I come back in her body.
Mm. Và tao nghĩ là khi tao quay trở lại cơ thể của ả ta.
I think a man's dream aways begins from a woman.
Tôi cho là giấc mơ đàn ông thường bắt đầu từ phụ nữ.
Think of this wine as what you keep calling"hell. Why?
Hãy coi loại rượu này là cái mà anh vẫn cứ gọi là" địa ngục. Tại sao?
Think you're some kind of hero, don't you? What?
Mày nghĩ mày là anh hùng à? Cái gì?
So they think it's not a ghost.
Nên họ nói đó không phải ma.
Think you can come here
Mày nghĩ mày có thể tới đây
I think she didn't want to risk him hurting me.
Tôi nghĩ là bà ấy không muốn mạo hiểm để ông ấy làm tổn thương tôi.
Results: 273983, Time: 0.0591

Top dictionary queries

English - Vietnamese