Examples of using Em nghĩ anh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Em nghĩ anh xuống máy bay sẽ đói,
An8} Em nghĩ anh không yêu em nữa.
Vì em nghĩ anh cũng chỉ là một thằng đần nào đó.
Em nghĩ anh mệt hơn.
Em nghĩ anh đã chết.
Em nghĩ anh được cho là huấn luyện viên tuyệt vời của những con chó.
Em nghĩ anh không nhận ra việc đó hệ trọng đến mức nào.
Vì em nghĩ anh nên biết sao?
Em nghĩ anh muốn em làm vậy khi anh bật nó lên.
Em nghĩ anh không yêu em nữa.
Em nghĩ anh không biết chắc?
Em nghĩ anh đã đúng 1 chuyện, Jordan.
Và em nghĩ anh bật được đấy.
Em nghĩ anh chỉ là một con nghiện thôi.
Em nghĩ anh nên cưới Uma Thurman.
Em nghĩ anh là loại nhà quê à?
Em nghĩ anh đã đúng 1 chuyện.