EM HỎI ANH in English translation

i ask you
tôi hỏi
tôi hỏi cô
tôi hỏi bạn
tôi yêu cầu bạn
em hỏi anh
tôi xin anh
tôi xin các bạn
tôi yêu cầu anh
tôi bảo anh
tôi đề nghị các bạn
i asked you
tôi hỏi
tôi hỏi cô
tôi hỏi bạn
tôi yêu cầu bạn
em hỏi anh
tôi xin anh
tôi xin các bạn
tôi yêu cầu anh
tôi bảo anh
tôi đề nghị các bạn

Examples of using Em hỏi anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em hỏi anh về Niềm tin.
I asked about the faith.
Ko cần em hỏi anh đã hiểu.
No need to ask if I will understand.
Em hỏi anh, thầy giáo của em..
I asked him, my teacher.
Em hỏi anh làng quê ấy ở đâu.
I asked him where his village was.
Em hỏi anh đêm nay đi đâu.
Ask me where I went tonight.
Ba mẹ em hỏi anh nhưng anh không trả lời.
My parents called for me but I didn't answer.
Em hỏi anh tại sao lại là màu đỏ?
She asked me why red?
Ngày hôm qua em hỏi anh cái điều mà anh nghĩ rằng em đã biết.
Yesterday, you asked me something I thought you knew.
Nếu như em hỏi anh, thì thật sự anh cũng không biết.
So if you ask me, I really do not know.
Em hỏi anh khi nào?".
When are you asking me?”.
Em hỏi anh:“ Có phải anh yêu người khác rồi không?”.
I ask him,“Do you love anybody else?”.
Để em hỏi anh một điều.
Let me ask you something.
Có lần em hỏi anh học nấu ăn ở đâu.
I asked where they had learned to cook.
Và nếu em hỏi anh tại sao anh thay đổi.
And if you asked me why I have changed.
Nhưng nếu em hỏi anh yêu ai, thì người đó chính là em đấy.
But if you ask me who I love, the answer is you..
Nhân tiện này, Senpai, em hỏi anh một câu được không?”.
By the way, Senpai, may I ask a question?".
Em hỏi anh bị sao
He asks me what is wrong,
Em hỏi anh chúng ta sẽ ở chỗ nào trong cơn gió gào thét.
You ask where will we stand in the winds that will howl.
Em hỏi anh có khi nào, đám mây kia thôi ngừng bay?
Can I ask, when will this dark cloud lift?
Đừng nói nhiều, em hỏi anh ở đâu?
Don't talk too much, I wonder where you are?
Results: 188, Time: 0.0296

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English