EM BIẾT ANH in English translation

i know you
tôi biết anh
tôi biết cô
tôi biết bạn
tôi biết cậu
biết con
tôi biết ông
tao biết mày
ta biết ngươi
em biết
biết cháu
i knew you
tôi biết anh
tôi biết cô
tôi biết bạn
tôi biết cậu
biết con
tôi biết ông
tao biết mày
ta biết ngươi
em biết
biết cháu
you knew i
tôi biết anh
tôi biết cô
tôi biết bạn
tôi biết cậu
biết con
tôi biết ông
tao biết mày
ta biết ngươi
em biết
biết cháu

Examples of using Em biết anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em biết anh không thích em đến đây.
You know I don't like it when you come here.
Thì em biết anh có thể tự xử lý vài thứ được mà, phải không?
Yeah, well, you know I can handle some things by myself, right?
Em biết anh không còn nhà để về.
You know, I don't have a home to go home to.
em biết anh cũng vậy. Da In muốn kết hôn.
And you know I do too. Da-in wants to marry someday.
em biết anh luôn thích có cớ để đến Paris mà.
And you know I always love an excuse to come to Paris.
Em biết anh không thể để người vô tội đó chịu đựng nữa.
You know I can't let an innocent man go on suffering.
Em biết anh sẽ không bao giờ bán người của ta đi, nhỉ?
You know I would never sell our people out, don't you?.
Em biết anh tắt điện thoại khi ngủ mà.
You know I turn off the phone to get some sleep.
Em biết anh có thể bắt em đấy.
You know, I could arrest you..
Anh xin lỗi. Thôi nào, em biết anh không có ý đó.
I'm sorry. Come on, you know I didn't mean that.
Uh- uh. Coi kìa, Cecilia, em biết anh không thể sống thiếu em mà.
Uh-uh. Come on, Cecilia, you know I can't live without you..
Chúa ơi, em biết anh đã ước điều này bao nhiêu lần rồi không?
God, do you know how many years I have prayed for this moment?
Và em… em biết anh cần cắn thử một miếng.
Here I am… you know you want a little bite.
Em biết anh yêu em nhiều đến nhường nào.
I know how much you loved me.
Làm sao em biết anh có ngủ hay không?”.
How do you know if you were asleep?'.
Em biết anh cảm thấy thế nào khi muốn công bố câu chuyện.
I know how you feel about telling our side of the story first.
Em biết anh xem nó suốt.”.
You know you watch it all the time.”.
Em biết anh sẽ làm cho em ổn.
You know that I'm gonna make you well.
Em biết anh sẽ tới bên em, mẹ con em..
I know I will be with you, mother.
Em biết anh muốn một phần của món này.
You know you want a piece of this.
Results: 2045, Time: 0.3787

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English