Examples of using Em biết cách in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Em biết cách mở ra cánh cửa.
Em biết cách thư giãn rồi đấy.
Em biết cách chọn các cô gái.
Nhưng theo như những gì em biết cách đây 3 năm.
Em biết cách kích thích anh đấy.
Em biết cách tắm con chứ?
Nghe này. Em biết cách dùng cái cặp này nhỉ?
Em biết cách thay bánh xe không? Thật sao?
Em biết cách điều chế chứ?
Nếu em biết cách đạp, hãy cho anh xem.
Sao em biết cách tập trung quyền năng của mình?
Em biết cách tìm nó à?
Làm sao em biết cách ngăn chặn chúng?
Em biết cách ra lệnh cho chúng.
Em biết cách nói chuyện với bọn anh. Nhưng, Paige.
Em biết cách tránh việc đó.
Em biết cách mà.
Nhưng em biết cách thức họ liên lạc với nhau.
Em biết cách thay bánh xe không? Thật sao?
Sao em biết cách chơi?