EM HIỂU ANH in English translation

i know you
tôi biết anh
tôi biết cô
tôi biết bạn
tôi biết cậu
biết con
tôi biết ông
tao biết mày
ta biết ngươi
em biết
biết cháu
i understand you
tôi hiểu anh
tôi biết anh
tôi hiểu bạn
tôi hiểu
tôi biết cô
tôi biết ông
hiểu con
ta biết ngươi
tôi biết cậu
tôi biết bạn

Examples of using Em hiểu anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sâu trong lòng em hiểu anh cần nó.
In my heart, I know he needs it.
Em hiểu anh mà, đúng không?
You know me, right?
Nó có thể được việc lắm chứ, nếu em hiểu anh đang ám chỉ điều gì.”.
We can only do so much, if you know what I mean.”.
Dạ, em hiểu anh muốn nói gì rồi.
Yes, I understand what you're trying to say.
Hãy chớp mắt nếu em hiểu anh nói gì.”.
Blink twice if you understood what I just said.”.
Anh nghĩ nó sẽ giúp em hiểu anh hơn.”.
I think it helps me understand you better.”.
Em hiểu anh mà, chúng ta dừng tại đây thôi.
You know where it ends, so I stop here.
Em hiểu anh nói gì.
I hear what you're saying.
Em hiểu anh sao?
Nhưng em hiểu anh, James.
Oh, you know me, James.
Em hiểu anh nhiều hơn vậy mà.
You know me better than that.
Em hiểu anh không?
Anh nghĩ nó sẽ giúp em hiểu anh hơn.”.
I feel like it will help you understand me more.”.
Em hiểu anh mà, Jen.”.
You know me, Jen.
Nhưng em hiểu anh phải làm gì.
I know what you have to do.
Tại sao em hiểu anh mà lại có thể nghĩ như vậy?
How can you know me and think that?
Mãi mãi. Em hiểu anh đến đâu?
Forever. How well do you know me?
Em hiểu anh không?
Not like this. Do you understand me?
Em hiểu anh nói gì chứ?
Doyou understand what I'm saying?
Em hiểu anh chỉ đang cố gắng vì bọn trẻ.
I understand that you're just trying to do what's best for the kids.
Results: 136, Time: 0.0422

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English