Examples of using Em hiểu anh in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
- 
                        Ecclesiastic
                    
- 
                        Computer
                    
Sâu trong lòng em hiểu anh cần nó.
Em hiểu anh mà, đúng không?
Nó có thể được việc lắm chứ, nếu em hiểu anh đang ám chỉ điều gì.”.
Dạ, em hiểu anh muốn nói gì rồi.
Hãy chớp mắt nếu em hiểu anh nói gì.”.
Em hiểu anh mà, chúng ta dừng tại đây thôi.
Em hiểu anh nói gì.
Em hiểu anh sao?
Nhưng em hiểu anh, James.
Em hiểu anh nhiều hơn vậy mà.
Em hiểu anh không?
Em hiểu anh mà, Jen.”.
Nhưng em hiểu anh phải làm gì.
Tại sao em hiểu anh mà lại có thể nghĩ như vậy?
Mãi mãi. Em hiểu anh đến đâu?
Em hiểu anh không?
Em hiểu anh nói gì chứ?
Em hiểu anh chỉ đang cố gắng vì bọn trẻ.