EM TƯỞNG ANH in English translation

i thought you
tôi nghĩ anh
tôi nghĩ cô
tôi nghĩ bạn
em nghĩ anh
tôi nghĩ cậu
tôi nghĩ ông
nghĩ con
nghĩ cháu
ta nghĩ ngươi
chị nghĩ em
you expect me
anh muốn tôi
anh hy vọng tôi
em mong đợi anh
anh mong tôi
ông muốn tôi
cô mong tôi
anh nghĩ tôi
mày hy vọng tao
bạn muốn tôi
cô muốn tôi
you think i
tôi nghĩ anh
tôi nghĩ cô
tôi nghĩ bạn
em nghĩ anh
tôi nghĩ cậu
tôi nghĩ ông
nghĩ con
nghĩ cháu
ta nghĩ ngươi
chị nghĩ em
i think you
tôi nghĩ anh
tôi nghĩ cô
tôi nghĩ bạn
em nghĩ anh
tôi nghĩ cậu
tôi nghĩ ông
nghĩ con
nghĩ cháu
ta nghĩ ngươi
chị nghĩ em
i figured you
tôi nghĩ anh
tôi đoán anh

Examples of using Em tưởng anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em tưởng anh sẽ đi mà không chào tạm biệt sao?
You think I would go without saying goodbye?
Vì cái chết của cô ấy rồi chứ. Em tưởng anh đã thôi tự trách mình.
For her death anymore. I thought you weren't blaming yourself.
Em tưởng anh sẽ rất thích nó.
I think you would really like it.
Nếu em tưởng anh thích vậy, thì em điên rồi.
If you think I like this, you're crazy.
Nếu so với kiểu" em tưởng anh đã chết" thì sao?
How does it compare to"you thought I was dead" sex?
Em tưởng anh muốn quay lại.
You thought I wanted to get back together.
Em tưởng anh đã đổi ý.
I thought, you would changed yours.
Em tưởng anh là thằng ngu mà em có thể lợi dụng chứ gì?
You thought I was a moron you could just use, right?
Em tưởng anh nói dối sao?
You thought I was lying?
Chắc em tưởng anh đi rồi đúng không?
So you thought we were gone, eh?
Em tưởng anh muốn đến đây.
I thought that you wanted to come here.
Em tưởng anh sẽ gọi cho mẹ con em tối nay chứ.
Thanks I think I will call his mom tonight.
Em tưởng anh đang đi du lịch.
I thought I was through travelling.
Nhưng em tưởng anh có xưởng đóng tàu ở đây rồi.".
I thought they had a bus station here.".
Em tưởng anh là Iron man chứ!
I thought it was Iron Man!
Em tưởng anh chống lại sự chiếm hữu.
I thought we were against ownership.
Em tưởng anh sẽ trả lời bằng email.".
I think I answered that by email.".
Em tưởng anh bảo anh phải đi ngủ bây giờ?
I thought I told you already to go to bed?
Em tưởng anh đang đi du lịch.
I thought I was going trip.
Bộ em tưởng anh muốn người ta nói em gái của anh là một…”.
Do you think I would want people saying my sister's a-.
Results: 592, Time: 0.0423

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English