EM TIN ANH in English translation

i trust you
tôi tin anh
tôi tin
tôi tin cậu
con tin
tôi tin bạn
ta tin ngươi
tin tưởng con
em tin tưởng anh
tôi tin tưởng cô
tôi tin tưởng ông
i believe you
tôi tin anh
tôi tin rằng bạn
tôi tin cô
anh tin em
tôi tin cậu
tin con
tôi tin ông
tin cháu
tôi nghĩ anh
ta tin ngươi

Examples of using Em tin anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em nói rồi, em tin anh.
I told you, i trust you.
Hãy thả lỏng… Em tin anh.
Just let go… I believe you.
Em không chắc em tin anh.
I'm not sure I trust you.
Em đang ở đây. Em tin anh.
I'm here. I trust you.
Được rồi, anh à, em tin anh.
Okay. Okay, babe, I believe you.
Em tin anh có linh hồn.
You believe I have a soul.
Em nói em tin anh có lòng tốt," đâu đó.
You said you believe I have a good heart somewhere.
Em tin anh, và anh làm em thất vọng.
I trusted you, and you let me down.
Em tin anh là người anh nói muốn trở thành.
I believed you were the person you said you wanted to be.
Lần cuối cùng em tin anh là ngay trước khi con du thuyền" Gambit" chìm xuống.
Last time I trusted you was right before the"Gambit" went down.
Anh muốn em tin anh, được chứ?
I want you to believe me, okay?
Giá mà em tin anh khi anh nói rằng anh sẽ thay đổi.
I wish you had believed me when I told you I could change.
Em tin anh hay tin họ?
Do I believe them or trust them?
Giờ em tin anh chưa?
Do you believe me now?
Nếu như em tin anh thì hãy đi theo anh..
If you trust me, then follow behind me.”.
Anh chỉ muốn em tin anh thêm mà thôi.
I wish you would trust me more.
Em tin anh sẽ nghe được bài hát của em..
I hope that you can hear my song.
Em tin anh hay không, anh biết mà.
Believe me or not, you know.
Đó là vì em tin anh.".
That's because you trust me.".
Em tin anh chứ?” anh thì thầm.
Do you trust me?” he whispered.
Results: 207, Time: 0.034

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English