Examples of using Em tin anh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hãy thả lỏng… Em tin anh.
Được rồi, anh à, em tin anh.
Em tin anh có linh hồn.
Em tin anh, và anh làm em thất vọng.
Em tin anh là người anh nói muốn trở thành.
Lần cuối cùng em tin anh là ngay trước khi con du thuyền" Gambit" chìm xuống.
Giá mà em tin anh khi anh nói rằng anh sẽ thay đổi.
Em tin anh hay tin họ?
Giờ em tin anh chưa?
Nếu như em tin anh thì hãy đi theo anh. .
Em tin anh sẽ nghe được bài hát của em. .
Em tin anh hay không, anh biết mà.
Đó là vì em tin anh.".
Em tin anh chứ?” anh thì thầm.