EM TIN in English translation

i believe
tôi tin
tôi nghĩ
tôi cho
i trust
tôi tin
tôi tin tưởng
con tín thác
con tin cậy
i think
tôi nghĩ
tôi cho
tôi tin
chắc
tôi thấy
i hope
tôi hy vọng
tôi hi vọng
tôi mong
chúc
tôi muốn
tôi tin
tôi ước
i believed
tôi tin
tôi nghĩ
tôi cho
i thought
tôi nghĩ
tôi cho
tôi tin
chắc
tôi thấy
i trusted
tôi tin
tôi tin tưởng
con tín thác
con tin cậy
i reckon
tôi nghĩ
tôi cho
tôi đoán
chắc là
anh thấy
i'm sure
để tôi chắc chắn
tôi biết được
đảm bảo
tôi được đảm bảo
mе to bеliеvе

Examples of using Em tin in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Và anh đã ko nói gì, cho nên em tin anh.
And you didn't say anything, so I trust you.
Em tin chị có thể lợi dụng thông tin này.
I thought you might be able to make use of this information.
Em tin vào anh Mark.
I believed in Mark.
Em tin đó có thể là tình yêu đích thực của chị đó.
I think it might be my true love.
Em ở đây, em tin anh.
I'm here. I trust you.
Em đẩy anh đi vì em tin đó là điều tốt nhất cho anh.
I pushed you away because I thought it would be better for you.
Em tin vào tri thức và kinh nghiệm sống của bố.
I trusted my Dad's knowledge and experience.
Có thể ước một điều, nếu em tin vào trò trẻ con ấy nhưng.
Might make a wish, if I believed in that shit but.
Em tin điều đó sẽ tốt cho cả ba.
I think it would be good for all three of you.
Em không chắc em tin anh.
I'm not sure I trust you.
Em tin mình có thể thay đổi anh….
I thought that i could change you….
Em tin ông ấy vì ông ấy là bác em..
I trusted him because he was my uncle.
Em tin rằng anh sẽ không bỏ đi khi mọi thứ trở nên khó khăn.
I believed that you don't walk away when things get tough.
Em tin nhiều người sẽ rất ủng hộ đó.
I think many of them would support that.
Em đang ở đây. Em tin anh.
I'm here. I trust you.
Em tin ông ta đã trượt chân trên một thứ gì đó.”.
I thought I had caught my leg on something.”.
Em tin vào âm nhạc.
I believed in the music.
Em tin ảnh hơn cả bản thân em..
I trusted him more than myself.
Em tin là nó có thị trường tốt.
I think there is a good market for it.
Em tin anh sẽ là người đàn ông của đời em..
I thought you would be the man of my life.
Results: 767, Time: 0.0546

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English