Examples of using Anh biết in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trời ạ, anh biết tôi không bị những thứ như thế làm lung lay mà.
Anh biết Evan đang ở đâu không?
Anh biết gì về Lacy Lewis
Sao anh biết tôi ăn năn thật?
Alex, làm sao anh biết ai đó có nói dối mình hay không?
Anh biết gì về gã có cánh?
Anh biết mình muốn gì mà.
Andrew" nàng do dự nói" làm sao anh biết được ai đó yêu anh? .
Và anh biết là“ họ” đang ở quanh.
Anh biết rằng, mình không thể sống mà không có con người.
Anh biết mà, đó là tháng Giêng.
Giỡn đó… anh biết mọi chuyện cũng đã qua.
Anh biết là mình có thể chờ chụp cộng hưởng từ cho xong.
Anh biết cô không muốn bắt máy.
Làm sao anh biết những lúc em cần anh? .
Sao anh biết người ta không hạnh phúc?
Anh biết một nơi còn thú vị hơn bất kì nơi.
Anh biết người thanh niên này,
Sao anh biết size giày của tôi?”.
Chắc Anh biết vì sao rồi, nên em không cần giải thích.