ANH BIẾT RÕ in English translation

you know
bạn biết
anh biết
cô biết
cậu biết
em biết
ông biết
mày biết
con biết
ngươi biết
đã biết
you know very well
bạn biết rất rõ
biết rất rõ
anh biết rõ
ông biết rõ
bạn biết rất tốt
ngươi biết rõ
biết rõ con
cô biết rõ
bà biết rõ
cô hiểu rất rõ
you knew
bạn biết
anh biết
cô biết
cậu biết
em biết
ông biết
mày biết
con biết
ngươi biết
đã biết
you're well aware

Examples of using Anh biết rõ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh biết rõ ý em!
You knew what I meant!
Anh chỉ cần( và anh biết rõ).
I agree(and you KNOW this).
Không… anh biết rõ tại sao tôi tới đây mà.
No… you knew very well why I'm here.
Không, anh biết rõ Thomas.
Yes, I know Thomas.
Anh biết rõ hơn ai hết ông ta có thể mạnh tay như thế nào rồi đấy.”.
I know more than anyone else how stubborn he can be.".
Anh biết rõ về tôi, nhưng tôi không biết gì về anh..
You obviously know something about me, but I know nothing about you..
Anh biết rõ cô ấy, cô ấy sẽ làm thật đấy.
I know her, and she will really do it.
Nhưng anh biết rõ tình yêu của em mà.
But you do know my love.
Sao anh biết rõ ràng như vậy?
How do you know it so well?
Anh biết rõ điều đó có nghĩa gì và cảm thấy mình hoang mang.
I know what it means and feels like to be depressed.
Anh biết rõ là tôi chỉ muốn giúp anh thôi.
You do know I'm trying to help you..
Anh biết rõ tôi muốn nó thế nào.
I know exactly how I want it done.
Anh biết rõ hơn thế.”.
U know better than that.”.
Anh biết rõ điều bạn gái làm, nhưng bố mẹ cô thì không.
He knows what she does, but her parents do not.
Anh biết rõ em sẽ làm gì.
I know exactly what you're doing.- Oh, ha.
Tại sao anh biết rõ về bộ não thế?”.
How do you know about the brain?”.
Sao anh biết rõ tâm lý nhà sư ấy thế?
How do you know the psychology of abuse so well?
Anh biết rõ kế hoạch.
You know I plan.
Anh biết rõ Lauren là ai mà.
I knew who Lauren was.
Anh biết rõ hai con người ấy đang nhìn cảnh này.
I knew two people were looking at it.
Results: 277, Time: 0.0344

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English