BIẾT RÕ in English translation

know
biết
hiểu
quen
know very well
biết rất rõ
hiểu rất rõ
biết rất tốt
biết khá rõ
biết quá rõ
đã biết rõ
understand
hiểu
biết
unknown
không rõ
chưa biết
không xác định
vô danh
không biết
lạ
chưa rõ
biết đến
chưa xác định
ẩn danh
familiar
quen thuộc
biết
thân thuộc
quen quen
thân quen
đã quen
thạo
be aware
lưu ý
nhận thức được
biết
hãy nhận biết
ý thức được
nhận biết được
hiểu
nhận ra
hãy nhận thức
hãy ý thức
are well aware
nhận thức rõ
biết rõ
hiểu rõ
are aware
lưu ý
nhận thức được
biết
hãy nhận biết
ý thức được
nhận biết được
hiểu
nhận ra
hãy nhận thức
hãy ý thức
knows
biết
hiểu
quen
knew
biết
hiểu
quen
knowing
biết
hiểu
quen
am well aware
nhận thức rõ
biết rõ
hiểu rõ
is well aware
nhận thức rõ
biết rõ
hiểu rõ
is aware
lưu ý
nhận thức được
biết
hãy nhận biết
ý thức được
nhận biết được
hiểu
nhận ra
hãy nhận thức
hãy ý thức
understands
hiểu
biết
knew very well
biết rất rõ
hiểu rất rõ
biết rất tốt
biết khá rõ
biết quá rõ
đã biết rõ
am aware
lưu ý
nhận thức được
biết
hãy nhận biết
ý thức được
nhận biết được
hiểu
nhận ra
hãy nhận thức
hãy ý thức
was well aware
nhận thức rõ
biết rõ
hiểu rõ
knows very well
biết rất rõ
hiểu rất rõ
biết rất tốt
biết khá rõ
biết quá rõ
đã biết rõ
understood
hiểu
biết

Examples of using Biết rõ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Và nhân chứng biết rõ điều đó.
And the witness was well aware of that.
Tôi biết rõ khả năng của chúng.
I'm aware of their maneuvering capabilities.
biết rõ Rafael là người của Sự Nghiệp.
You knew very well that Rafael is with the Cause.
Chắc anh biết rõ điều đó.
Surely you must be aware of that.
Alex Ferguson biết rõ điều đó.
Alex Ferguson understands that.
Hơn ai hết tôi biết rõ cảm giác bị gai đâm ra sao.
I understood better than anyone the feeling of being trapped.
Hổ Amur biết rõ cách săn dê và thỏ.
Tiger Amur knows very well how to hunt goats and rabbits.
Tôi biết rõ con trai mình làm nghề gì.
I'm aware of how my son earns a living.
Chắc anh biết rõ điều đó.
Oh surely you must be aware of that.
Lord Hurd nghĩ rằng ông Gorbachev biết rõ ông làm gì.
Lord Hurd thinks Mr Gorbachev was well aware of what he was doing.
Và cô ấy biết rõ điều kiện đó chứ?
And she understands that condition?
Ronald Reagan biết rõ điều đó.
Ronald Reagan understood that.
Ông ấy biết rõ lịch sử của đất nước mình.
He knows very well the history of this nation.
Và tôi biết rõ điều này nghe như thế nào.
And I'm aware of how this sounds. Now.
Nhưng chỉ cần biết rõ.
However, just be aware.
Và cô ấy biết rõ điều kiện đó chứ? À, phải.
And she understands that condition? Well, yes.
Chúng tôi hy vọng rằng bạn biết rõ sự khác biệt giữa blog và trang web là gì.
I hope you understood the difference between blog and website.
biết rõ những hậu quả sẽ phải chịu.
He knows very well what would be the consequences.
Con biết rõ mà.
I'm aware of that.
Không ai biết rõ nguyên nhân của hiện tượng kỳ quặc này.
No one understood what caused this strange phenomenon.
Results: 7199, Time: 0.0471

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English