CHƯA BIẾT RÕ in English translation

do not know
không biết
chưa biết
chẳng biết
không hiểu
không rõ
ko biết
chả biết
không quen
chưa rõ
don't know
không biết
chưa biết
chẳng biết
không hiểu
không rõ
ko biết
chả biết
không quen
chưa rõ
unknown
không rõ
chưa biết
không xác định
vô danh
không biết
lạ
chưa rõ
biết đến
chưa xác định
ẩn danh
have not known
don't understand
không hiểu
không biết
chưa hiểu
chẳng hiểu
ko hiểu
không nhận ra
đừng hiểu
không rõ
chưa biết

Examples of using Chưa biết rõ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Con chưa biết rõ. Và?
And? I don't know yet.
Chúng tôi chưa biết rõ Tổng thống bị thương nặng đến đâu.
We do not yet know how severely the president has been wounded.
Con chưa biết rõ. Và?
I don't know yet. And?
Vẫn chưa biết rõ được.
chưa biết rõ là ai.
They don't know what bank it was.
Tớ chưa biết rõ, nhưng nó phải liên quan đến vụ này.
I don't know how yet, but he's gotta be connected to all this.
Vâng, ta chưa biết rõ nhau.
Yeah. We barely know each other.
Chưa biết rõ chi tiết về cái gì sẽ thay thế Obamacare.
We still don't know the details of what he'd replace Obamacare with.
Có thể các ủy viên Hội đồng chưa biết rõ về chị?
Board members might not know you closely enough?
Nhưng có một điều mà các chiến lược gia Hoa Kỳ chưa biết rõ.
There is one thing I don't understand about American elections.
Tôi lo sợ về những điều mình chưa biết rõ”.
I'm afraid of what I don't know yet.”.
Mùa hoa nở và mùa quả chín chưa biết rõ.
Migratory and winter season habitats are not well known.
Em quan tâm nhiều đến người mà em chưa biết rõ?
You care so much for one you hardly know?
Năm trước họ chưa biết rõ.
Years ago they were unknown.
Nhưng, tôi vẫn chưa biết rõ về tình cảnh của nàng quý tộc tên Francesca Barton.
But, I don't know the circumstances of the noble called Francesca Barton yet.
Cụ thể, vẫn chưa biết rõ liệu nghỉ ngơi yên tĩnh cho phép chúng ta lưu lại thêm thông tin, hay ngoài ra còn giúp chúng ta lưu lại những thông tin chi tiết hơn”.
Specifically, it remained unknown whether quiet resting only allows us to retain more information, or whether it also helps us to retain more detailed memories.".
Chúng ta chưa biết rõ nó… chưa chắc chắn…
We don't know him yet… not really…
Vẫn chưa biết rõ số lượng hành khách chính xác, nhưng có 1.034 người
The exact number of all passengers remains unknown(some Senegalese based organizations put the number at over 2,000),
Một số phụ huynh chưa biết rõ tầm quan trọng và sự cần thiết của việc.
A lot of parents don't understand the necessity and importance of this questions.
Chúng tôi hiện chưa biết rõ chúng là gì, nhưng đây là một lĩnh vực nghiên cứu mới
We don't know what they are yet-this is a new field of research
Results: 125, Time: 0.3849

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English