NOT in Vietnamese translation

[nɒt]
[nɒt]
không
not
no
without
never
fail
đừng
not
never
chưa
not
yet
no
never
ever
less
already
unknown
chẳng
not
no
never
neither
such
ko
not
no
dont
chả
not
never
have
there's

Examples of using Not in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm not listening to another goddamn word you say!
Tao đếch nghe mày nói nữa!
Do not go. What do;?
Không, đừng ra ngoài đó. Cậu làm gì thế?
I do not care about bin Laden.
Tôi đéo quan tâm tới Binladen.
That's not what you told me in your letter Mark!
Mark. Đây đâu phải điều cậu nói với tôi trong thư!
I'm not eating it.
Đéo ăn đâu.
Not doing that. No, no.
Không, đừng làm thế… tôi.
It's not the end of the world. It's funny.
Vui thôi.- Đâu phải tận cùng thế giới.
Will they think you're not as tough as you were?
Họ có thể nghĩ là anh đếch khó nhằn như anh đã từng?
I'm not playing with you.
Đéo đùa đâu.
I'm not the only one who's gonna die today, Kamran.
Hôm nay, ta đâu phải người duy nhất sẽ chết, Kamran.
Do not go back!
Không, đừng quay lại!
I'm not an angel The world laughs at my fate.
An8} Em đâu phải thiên thần Cả thế giới cười vào số phận của em.
Do not do it. Do not!
Không, đừng làm vậy, mẹ ổn mà!
They gonna think you're not as tough as you were?
Họ có thể nghĩ là anh đếch khó nhằn như anh đã từng?
Stop! Do not kill me!
Không, dừng lại! Không, đừng giết tôi!
We're not going till we find Wendy and her sister.
Ta sẽ ko đi đâu cả cho đến khi ta tìm được Wendy và em cô ấy.
We're not leaving till we find Wendy and her sister.
Ta sẽ ko đi đâu cả cho đến khi ta tìm được Wendy và em cô ấy.
I do not know. Two hours?
Đếch biết. Một hay hai giờ gì đó?
Are they gonna think you're not as tough as you were?
Họ có thể nghĩ là anh đếch khó nhằn như anh đã từng?
Do not pull on it!
Không, đừng níu vào nó!
Results: 4291814, Time: 0.0619

Top dictionary queries

English - Vietnamese