MAY NOT in Vietnamese translation

[mei nɒt]
[mei nɒt]
có thể không
may not
can not
maybe not
may no
probably not
can no
có thể chưa
may not
probably not
maybe not
can't
may be less
may never
probably never
perhaps not
có lẽ không phải
probably not
may not
maybe not
perhaps not
likely not
possibly not
presumably not
i can't
it may be

Examples of using May not in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I do not say the heart may not be drawn.
Tôi không nói rằng thân thể không thể bị mòn mỏi.
The popularity of YouTube may not require any introduction.
Youtube chắc không cần giới thiệu.
That may not be so attractive to the other bloggers.
Chắc không quá xa lạ đối với các Blogger.
This may not be the final version.
có thể chưa phải là phiên bản cuối cùng.
Taking the whitewater trip may not be for everyone.
Du lịch trên biển có thể không dành cho tất cả mọi người.
That day may not come.
Ngày đó có lẽ không thể đến.
It may not be the exact truth, but it's not a lie.".
Điều này không thể không đúng, không thể nào là một lời nói dối.”.
Some of us may not think of our father as their‘dad.'.
Có lẽ vài người trong chúng ta nghĩ đến“ cha” như một.
One slice may not be enough!
Một dĩa chắc không đủ đâu!
The American crisis may not be so dissimilar from the Japanese one.
Cơn khủng hoảng của người Mỹ có lẽ chẳng khác mấy so với của người Nhật.
The requirements given in 3.3 may not apply.
Những yêu cầu của 3.3 có thể không phải áp dụng.
We may not work out a deal in 30 minutes like on TV.
Vấn đề của bạn không thể được giải quyết trong 30 phút như trong phim.
There may not have been a revolt of the people.
thể là một cuộc nổi dậy từ dân.
They may not, however, receive the law's most severe sentence.
Không thể không thực hiên môt bản án nghiêm khắc nhất của pháp luật.
They may not be related by blood,
Có thể chưa phải là máu bạn đâu,
The answer now may not be the answer at the end of the season.
Câu trả lời có lẽ sẽ chỉ vào cuối mùa giải mà thôi.
The Adjudicator may not.
While not"hidden", some of these may not be well-known.
Nếu không được“ phiên dịch” có lẽ không thể  ai hiểu được những.
There may not be a market for the Company's products.
 lẽ không có một thị trường cho sản phẩm của bạn.
You may not want to accept that it is over.
Bạn chẳng thể chấp nhận rằng mọi chuyện đã chấm dứt.
Results: 38388, Time: 0.0458

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese