MAY in Vietnamese translation

[mei]
[mei]
có thể
can
may
able
possible
maybe
probably
likely
possibly
perhaps
5
five
may
5th
$5
fifth
may
lucky
fortunately
garment
luckily
good
thankfully
glad
luck
apparel
sewing
tháng
month
may
january
march
october
xin
please
ask
apply
may
beg
let
sorry
hello
pls
application

Examples of using May in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I may face the same danger.
Tôi cũng gặp nguy hiểm như cô.
May this holy ordinance cleanse the soul and redeem you in his name.
Cầu lễ nghi này thanh tẩy linh hồn và chuộc lỗi con nhân danh ngài.
There may be people who want to cover up this evidence.
 lẽ có người muốn che đậy những bằng chứng này.
You may feel slightly sick.
Cậu sẽ thấy buồn nôn.
Whomever it may concern, you simply give.
Dù là ai đó cũng không liên quan bạn đơn giản là cho.
She may want to sleep with you.
sẽ muốn nằm với anh đấy.
We may need you.
Bọn tôi sẽ cần ông đấy.
Her Majesty may sing us a song.
Nữ hoàng sẽ hát một ca khúc.
Olivia Dunham. She thinks there may be some detail he's forgotten.
Olivia Dunham. Cô ấy nghĩ  lẽ có vài chi tiết thằng nhỏ quên.
May the tribe of the Tikbalang continue to walk in Bathala's light.
Cầu cho tộc Tikbalang vẫn tiến bước dưới ánh sáng của thần Bathala.
May the peace, mercy,
Cầu hòa bình,
May the Lord who frees you from sin save you and embrace you.
Cầu Chúa sẽ giải thoát cậu khỏi tội lỗi và khoan hồng cho cậu.
There may be or there may not be; that is not the point.
 lẽ có hay  lẽ không ; đó không là mấu chốt.
You May Not Like This Car If….
Bạn sẽ không thích chiếc xe này nếu.
Smartphones May Disappear In The Next Five Years.
Smartphone sẽ biến mất trong năm năm tới.
Interest Rates May Rise in 2015.
Lãi suất sẽ tăng trong 2015.
This may be enough to diagnose the illness.
Này sẽ đủ để chẩn đoán căn bệnh.
Reservoirs and cliffs on the side. There may be walls, trees.
Hồ chứa và vách đá bên đường.  lẽ có tường, cây cối.
Whatever it may be.
Nó là gì cũng được.
But Curt, you may need me.
Nhưng Curt, anh sẽ cần em.
Results: 483386, Time: 0.2256

Top dictionary queries

English - Vietnamese