Examples of using Cầu in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mùa xuân vừa rồi… Xe của bố mẹ mình lao khỏi cầu xuống hồ nước.
Từ giây phút ấy tôi đã coi bản thân mình là cầu thủ của Premier League”.
Tháng 3/ 2012, WordPress đạt 72.4 triệu websites trên toàn cầu.
Cặp tình nhân Iran bị bắt vì cầu hôn lãng mạn ở siêu thị.
hạt nhân trên toàn cầu.
Những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng bất bình đẳng trên toàn cầu.
OneNote for Windows 10 được hàng triệu người trên toàn cầu sử dụng.
Mù lòa ảnh hưởng đến khoảng 39 triệu người trên toàn cầu.
Musiah đã được sử dụng bởi hơn 80.000 học viên trên toàn cầu.
Apple có hơn 1 tỷ sản phẩm đang được sử dụng trên toàn cầu.
Và cuối cùng nó sẽ được bán ở khoảng 150 quốc gia trên toàn cầu.
Có vẻ anh Gi Seok nghĩ cô ấy đã nhận lời cầu hôn.
Hướng 6h. Tôi thấy có di chuyển trên cầu.
Bởi vì hầu hết lính Anh sẽ lo xây cầu.
Mùa xuân năm ngoái… Chiếc xe chở cha mẹ em lao ra khỏi cầu.
quay lại cầu.
Có cả ngàn cảnh báo bão đã được phát ra trên toàn cầu.
Chiếc xe chở cha mẹ em lao ra khỏi cầu.
Mike. Anh phải đưa họ đến cầu.
Thiết bị này có thể được gắn vào cầu, xe đẩy hoặc đường băng dừng.