MAY NOT HAVE in Vietnamese translation

[mei nɒt hæv]
[mei nɒt hæv]
có thể không có
may not have
there may not be
there may be no
there can be no
may not get
can have no
may not have had
could not have
probably don't have
maybe there is no
không có
without
have no
do not have
there is no
there isn't
can't
don't get
có thể đã không
may not have
could not have
may not be
likely haven't
probably haven't
had may have
might never have
'd may have
có thể chưa từng
may not have
may never
probably never
could ever
có thể
can
may
able
possible
maybe
probably
likely
possibly
perhaps
có thể không phải
may not
can't
maybe not
probably not
likely not
perhaps not
có thể chưa có
may not have
may not yet be
chưa có
don't have
there is no
haven't had
has yet
there isn't
haven't got
never had
has ever
didn't get
never got
chẳng có
do not have
there is
there is no such
can't
is not
ain't got

Examples of using May not have in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The home may not have issues.
Nội đan có lẽ không có vấn đề.
Older cars may not have all of these features.
Xe của bạn có thể không có tất cả các tính năng này.
You may not have T-Mobile.
Trừ khi bạn T- Mobile.
Electric cars may not have a fan belt.
Xe điện có thể không có một vành đai fan hâm mộ.
He may not have the map!
Hắn có thể có bản đồ!
You may not have heard the term“presbyopia” before, and that's okay.
Bạn có lẽ đã không nghe nói về“ ponybun” từ trước, và đó là một điều tốt.
Some people may not have that kind of advantage.
Một số bạn có thể không có những lợi thế đó.
We may not have a choice. Adam.
Ta có lẽ không có lựa chọn. Adam.
This city may not have the manpower it once did,
Thành phố này có thể có nhân lực,
Adam. We may not have a choice.
Ta có lẽ không có lựa chọn. Adam.
But I may not have a choice.
Chắc tôi chả có lựa chọn nào.
May not have lasted.
Có thể đã tiêu rồi.
We may not have much time.
Chúng ta ko có nhiều thời gian đâu.
Well, I may not have a choice.
Chắc tôi chả có lựa chọn nào.
He may not have moved.
Ông ta có thể chưa đi.
To which you may or may not have been invited?".
Mà chủ nhân có thể đã mời anh đến chơi?".
And, I may or may not have cried… 4 times.
Và, tôi có thể hoặc không thể đã khóc… 4 lần.
I have found some things out which you may or may not have.
Bạn phát hiện ra nhiều thứ bạn chưa hay không thể có.
And Christ may exist or may not have existed.
Và Christ có lẽ tồn tại hay có lẽ đã không tồn tại.
Kamisato may not have been lost.
Kamisato có lẽ đã không biến mất.
Results: 1877, Time: 0.0756

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese