KHÔNG in English translation

not
không
đừng
chưa
chẳng
ko
chả
no
không
chẳng
chưa
never
không bao giờ
chưa bao giờ
chẳng bao giờ
đừng bao giờ
fail
thất bại
không
không thành công
trượt
hỏng
rớt
failed
thất bại
không
không thành công
trượt
hỏng
rớt
fails
thất bại
không
không thành công
trượt
hỏng
rớt
failing
thất bại
không
không thành công
trượt
hỏng
rớt

Examples of using Không in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đôi khi, thuốc không đủ để ngăn rụng tóc.
Sometimes, intake of medicines isn't enough to stop hair loss.
Nếu như không đủ, còn khả lại thêm.
And if that is not enough, there is potential for more.
không đủ làm những điều đúng
It is not enough to do right things
Cháu trả lời là không 26, Cháu có sợ cha mẹ không?.
You answered no. 26, am I afraid of my parents?
Tôi không chống Chúa, nhưng tôi không biết gì về Ngài.
I am not against them, but I knew nothing of God.
Và nó không đủ để chỉ có một trang web nữa.
And it's not enough anymore to just have a website.
Đó không chỉ đơn giản là chuyện ngừng mua trái phiếu.
It is not simply a matter of ceasing to buy bonds.
Không sao, miễn điều đó có nghĩa là được ở Paris.
That is, as long as you happen to be in Paris.
Nếu không sẽ rất khó để tôi quay lại“.
If not it will be difficult to get back.".
Larry Page gần như không quá lo lắng về Android.
Our source believes that Larry Page isn't nearly so worried about Android itself.
Điều không rõ là liệu họ có phải là cùng sắc.
It is not clear if they are one in the same.
Không lẽ ổng sợ tôi mọc cánh bay mất sao?
Is he perhaps frightened that I shall grow wings and fly away?
Giải Ukraina không mạnh mẽ như Premier League.
The Ukrainian league isn't as strong as the Premier League.
Nếu không sẽ luôn luôn thất bại”.
If not it will always be a failure.".
Việc không chỉ dừng lại ở sự mất mát cuốn Codex.
This is about more than just the loss of the Codex.
Không, nhưng tôi là bạn họ, dù tôi sống ở miền Bắc.
Are not, but me its friend, although I live in the earth of the north.
Vậy“ 6 không” là gì?
What is No. 6?
Nhưng Picasa không chỉ là về xem và sửa hình ảnh.
But Picasa is not only about viewing and editing of images.
Burger King không ở gần 7- Eleven.
Burger King is nowhere near the 7-Eleven.
Không ai biết sao chổi đã làm diệt vong loài khủng long tên gì sao?
That killedall the dinosaurs? Does anyone know how bigthe one was?
Results: 4541918, Time: 0.0546

Top dictionary queries

Vietnamese - English