NEVER in Vietnamese translation

['nevər]
['nevər]
không bao giờ
never
without ever
chưa bao giờ
never
not ever
đừng bao giờ
never
not you ever

Examples of using Never in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Because there in the cemetry are books that were never written.
Có những cuốn sách trong những ngôi mộ KHÔNG BAO GIỜ được viết ra.
In partnership with NSL: Never Stop Learning.
Danh sách khóa học Nhóm NSL( NEVER STOP LEARNING).
Sometimes it's advice that you would never use.
Là những bộ nguồn mà khuyên bạn ĐỪNG BAO GIỜ DÙNG.
My message to the youth: Never give up.
Bài học cho thế hệ trẻ:" NEVER GIVE UP".
I can say that‘ Never get BONUS‘.
Vậy lời khuyên là:“ ĐỪNG BAO GIỜ NHẬN BONUS”.
Have you never swum?
Anh đã bơi bao giờ chưa?
Never heard? Umm, uh, I'm not familiar.
Ông đã nghe bao giờ chưa? Tôi nghe không quen chút nào cả.
You have never heard of him?
Ông đã nghe bao giờ chưa?
Your brothers never had this kind of experience.
Anh chị em có cái kinh nghiệm này bao giờ chưa.
You never gave it to her?
Bạn đã tặng nàng bao giờ chưa?
And that's part of my problem is that I never read.
Đó là câu trả lời cho câu hỏi tôi có đọc nó bao giờ chưa.
A situation like this never helps anybody.
Có ai bị thế này bao giờ chưa giúp với.
Her white sister never had these experiences.
Anh chị em có cái kinh nghiệm này bao giờ chưa.
You have never heard of this service?
Bạn đã nghe về dịch vụ này bao giờ chưa.
Have you never done it before?
Chị làm thế này bao giờ chưa?
And we will never fight in the future?
Chúng ta cãi nhau bao giờ chưa?
Have you never met a man before?
Cô đã gặp người đàn ông nào bao giờ chưa?
Have you never had your picture taken before?
Cậu đã được chụp ảnh bao giờ chưa?
Yeah.- She never cheated on you?
Cô ấy lừa dối anh bao giờ chưa? Ừ?
She never cheated on you? Yeah.
Cô ấy lừa dối anh bao giờ chưa? Ừ.
Results: 229532, Time: 0.0434

Top dictionary queries

English - Vietnamese