ISN'T in Vietnamese translation

['iznt]
['iznt]
không được
must not
shall not
do not get
is not
can't
không bị
do not have
do not get
never be
do not suffer
is not
không có
without
have no
do not have
there is no
there isn't
can't
don't get
chẳng phải
not
have
neither
is no
chưa được
yet to be
has not been
is not yet
has never been
is not being
could not be
didn't get
đúng không
right
huh
eh
okay
don't
aren't
cũng không
nor
also not
not even
neither
not too
have no
should not
not always
am not
wouldn't
không nằm
do not lie
is not
are not part
not located
does not reside
does not belong
là chưa

Examples of using Isn't in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Isn't it the Bible?
Đây không phải là kinh thánh?
And it isn't for those fleeing violence in Central America.".
Vậy thì những người đang chạy trốn bạo lực ở Trung Mỹ cũng thế.”.
Where I'm from isn't really the land of opportunity.
Nơi tôi đến không thực sự là đất hứa.
Isn't re-reading a book a complete waste of my time?”.
Có phải đọc lại cuốn sách đã đọc là lãng phí thời gian?”.
Isn't that fish large?
Đây không phải là cá lớn sao?
It all isn't happening fast enough,
Tuy nhiên, tất cả đều không xảy ra đủ nhanh,
YouTube isn't just for teenage pranks
YouTube không chỉ nói về mèo
Isn't that what I just said a few minutes ago?
Đây không phải những gì mình nói với anh ta mấy phút trước à?
This isn't always easy- it means we have to question ourselves.
Điều này thật không dễ, nó luôn đòi hỏi chúng ta phải có.
And if all that isn't enough, here are 10 more reasons!
Nếu lý do đó vẫn không đủ, dưới đây là 5 lý do nữa!
This isn't the real world.
Đây đâu phải là thế giới thực.
Isn't That A Bug?
Đây không phải bug sao?
This isn't a good book,
Đây ko phải là 1 cuốn sách
They are doing their best and it isn't an easy job.
Họ đang làm việc và đó không phải là một công việc dễ dàng.
The tradition to smooch at midnight isn't a recent invention.
Truyền thống hôn vào nửa đêm không phải là một phát minh gần đây.
No, that isn't why we give money to the church.
Không phải vì ta góp tiền giúp nhà thờ.
Isn't this the most important thing about the creative skills?'.
Đó không phải là điều quan trọng nhất của một kỹ năng chế tạo sao?”.
GPS isn't as reliable or accurate as you might think.
GPS không đáng tin cậy hoặc chính xác như bạn nghĩ.
Isn't that"evidence"?
Đây không phải" Chứng cứ?"?
The tradition to kiss at midnight isn't a recent invention.
Truyền thống hôn vào nửa đêm không phải là một phát minh gần đây.
Results: 40598, Time: 0.0599

Top dictionary queries

English - Vietnamese