WITHOUT in Vietnamese translation

[wið'aʊt]
[wið'aʊt]

Examples of using Without in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Without giving myself anything.
Ko trao cho mình điều gì cả.
In general, resources without having an editorial command aren't dependable.
Nói chung, các nguồn KHÔNG có sự quản lý biên tập đều không đáng tin cậy.
Without any values except for the value of human life- life in general.
Chẳng có giá trị nào ngoài mạng người- cuộc sống nói chung.
Without believing in yourself you have already lost the race.
Ko tin về chính ở bản thân bạn, bạn đã bỏ mất cuộc đua.
Those without a white handkerchief,
Ai chưa có khăn tay trắng
Without an official enthronement ceremony, there's no way you can wear that.
Chưa có lễ tấn phong chính thức, cháu chưa được đội chiếc mũ đó.
Shh… I didn't recognize him without the mask and the hood.
Suỵt… Không nhận ra hắn vì không có mặt nạ với trùm mũ.
What is a man without the mind? An empty shell.
Một người ko còn tâm trí Như cái kệ trống rỗng.
Without water about 10 days.
KHÔNG TUỚI NƯỚC trong 10 ngày.
Grown without the use of Agri-chemicals.
Ảnh hưởng của việc không sử dụng hóa chất nông nghiệp.
This race ended without any winners.
Trận đấu đó kết thúc mà chẳng có người chiến thắng.
Without air, we cannot survive more than few minutes.
Nếu không có không khí thì chúng ta sẽ không sống được dù chỉ trong vài phút.
Vacuum without oxygen.
Chân không không oxy.
Without it is impossible to obtain approval to the regulatory authorities.
Nếu không cókhông thể được sự chấp thuận để các cơ quan quản.
Without buying gold.
KHÔNG mua vàng.
Especially without medication.
Đặc biệt là KHÔNG THUỐC.
Don't visit Rome without admiring it!
ĐỪNG ghé thăm Rome MÀ KHÔNG ĐẾN ĐÂY!!”!
What do you do without effort?
Cái gì là cố gắng của không cố gắng?
I believe you are not willing that anyone die without knowing You.
Bất cứ ai cũng không muốn mình chết mà chẳng ai biết.
You can cancel at any time without any penalties or fees.
Bạn thể hủy bỏ bất cứ lúc nào với không có lệ phí hoặc tiền phạt.
Results: 234316, Time: 0.0608

Top dictionary queries

English - Vietnamese