WITHOUT LEAVING in Vietnamese translation

[wið'aʊt 'liːviŋ]
[wið'aʊt 'liːviŋ]
không để lại
do not leave
leave no
không cần rời khỏi
without leaving
don't need to leave
without moving from
without getting out
không rời
not leave
never left
not moving
not depart
non-removable
không cần ra khỏi
without leaving
without getting out
don't need to leave
without going out
không khiến
not leave
not keep
doesn't make
does not cause
won't make
does not give
didn't put
doesn't get
not bring
never make
mà chẳng để lại
không chừa lại
had not left
không bỏ lại
not leave
leave no
not abandon
không hề rời khỏi
never left
không còn
no longer
no more
have no
not even
cease
there is no
is not

Examples of using Without leaving in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And the exercise can be done without leaving the house- use his favorite music to dance with him a little every day.
Và tập thể dục có thể được thực hiện mà không cần ra khỏi nhà- sử dụng âm nhạc yêu thích của cô ấy để cô ấy nhảy múa mỗi ngày một chút.
The time period for the visa, however, applies to the total time spent in any of the four countries without leaving the CA-4 area.
Tuy nhiên khoảng thời gian của thị thực áp dụng với tổng thời gian ở bất cứ quốc gia nào trong bốn quốc gia này mà không rời khu vực CA- 4.
And exercise can be done without leaving the house- use her favourite music to get her up dancing a little each day.
Và tập thể dục có thể được thực hiện mà không cần ra khỏi nhà- sử dụng âm nhạc yêu thích của cô ấy để cô ấy nhảy múa mỗi ngày một chút.
A guest network lets you offer Wi-Fi connectivity to guests without leaving your entire network vulnerable.
Mạng khách cho phép bạn cung cấp kết nối Wi- Fi cho khách mà không khiến toàn bộ mạng của bạn bị tổn thương.
Application traffic can reach application servers running in Wavelength Zones without leaving the mobile provider's network.
Lưu lượng truy cập ứng dụng có thể tiếp cận máy chủ ứng dụng đang chạy trong Vùng Wavelength mà không rời mạng của nhà cung cấp dịch vụ di động.
is very fast and easy, because you can buy without leaving your home.
bởi vì bạn có thể mua hàng mà không cần ra khỏi nhà.
Manchester United managing director Richard Arnold says he is not sure there is a way of expanding Old Trafford without leaving them temporarily"homeless".
Giám đốc điều hành Richard Arnold của Manchester United không chắc rằng sẽ có cách nào mở rộng sân Old Trafford mà không khiến họ tạm thời“ vô gia cư”.
He simply vanished, as if he had gone slap through the floor without leaving a hole!
Đơn giản là ông ta biến đi, như thể ông ta đã chui xuyên vào lòng đất mà chẳng để lại một cái lỗ nào!
He basically licked the plate clean without leaving a single crumb. When I was washing the dishes after making some snacks for Seung-gi.
Liếm sạch đĩa không chừa lại tí gì. Anh ấy nhân lúc tôi rửa bát sau khi làm đồ ăn vặt cho Seung Gi.
the same access and functionality of port forwarding, without leaving your information and privacy vulnerable to attack.
chức năng chuyển tiếp cổng, mà không khiến thông tin và quyền riêng tư của bạn dễ bị tấn công.
It is the closest thing you will get to playing in a real casino without leaving your home.
Bạn sẽ cảm thấy như bạn đang chơi trong casino thật sự mà bạn không cần ra khỏi nhà.
Manchester United managing director Richard Arnold is not sure there is a way of expanding Old Trafford without leaving them temporarily“homeless”.
Giám đốc điều hành Richard Arnold của Manchester United không chắc rằng sẽ có cách nào mở rộng sân Old Trafford mà không khiến họ tạm thời“ vô gia cư”.
Or rather, the stubborn insistence on the meaningless victory and benefit and getting beaten without leaving anything behind would be even more senseless.
Hay đúng hơn, mong muốn ngoan cố giành chiến thắng và lợi ích vô nghĩa cũng như bị đánh bại mà không bỏ lại thứ gì đằng sau sẽ còn có ý nghĩa hơn nhiều.
the following piece of code will print the value 16, without leaving a trace.
đoạn mã sau in ra giá trị 16, mà không chừa lại dấu vết.
I have spent my time traveling. I think I have done 60,000 miles, but without leaving my desk.
tôi dành thời gian đi du lịch. Tôi đi được 60.000 dặm nhưng không hề rời khỏi bàn mình.
The path of passion is where you do things that scare you enough, without leaving you in a constant state of fear.
Con đường của niềm đam mê là nơi bạn làm được những điều làm bạn sợ, và bạn sẽ không còn sợ nó nữa.
He was so angry that left the home without leaving any word to his parents.
Rồi cậu rất tức giận và bỏ nhà ra đi mà không hề nói với cha mẹ câu nào.
where you can edit your. htaccess file without leaving your dashboard.
htaccess mà không cần thoát dashboard( trang admin WordPress).
Thus they would extinguish my ember that survives, without leaving my husband any name or survival on the face of the earth.".
Vậy họ muốn diệt luôn miếng than hồng còn lại, không cho chồng tôi được lưu danh hay có người nối dõi trên đất.”.
Start by contemplating the breath between these two points without leaving any chances for the mind to wander off to something else.
Hãy bắt đầu quán sát hơi thở giữa hai tiêu điểm đó mà chẳng để cho tâm có được cơ hội chạy lang bang theo việc gì khác.
Results: 931, Time: 0.0788

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese