LIVE WITHOUT in Vietnamese translation

[liv wið'aʊt]
[liv wið'aʊt]
sống mà không
live without
survive without
through life without
alive without life
exist without
live without
sống thiếu
live without
thể sống mà
trực tiếp mà không
directly without

Examples of using Live without in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I can live without the kid talkin' to me all the time.
Ta có thể sống mà không cần bọn nhóc nói chuyện với ta suốt.
A son who had to live without knowing who the murderers were.
Cậu con trai đã sống mà không hề biết kẻ đã sát hại nhà mình.
I can't live without my writing. Nayan.
Không viết thì em không sống nổi. Nayan.
The body cannot live without the mind.
Không ai thể sống nếu không có tinh thần.
How can one live without friends in this world?
Sống mà không có bạn sao được?
You can live without taking.
Em có thể sống mà không cần lấy .
You can live without certain organs.
Bạn thể sống mà không cần có nhiều nội tạng.
We can live without religion and meditation.
Chúng Ta Có Thể Sống Không Cần Tôn Giáo.
So many live without.
Quá nhiều người không sống.
What technological advancement can you not live without?
Ứng dụng công nghệ nào mà bạn không thể sống nếu không có nó?
In this world no one can live without friends.
Trong cuộc đời, không ai thể sống mà không có bạn bè.
You marry the person who you cannot live without.'.
Bạn cưới một người mà bạn không thể sống nếu thiếu!".
What piece of technology can you not live without?
Ứng dụng công nghệ nào mà bạn không thể sống nếu không có nó?
For me thyme is something I won't live without.
Tương ớt sẽ là điều khác tôi không thể sống mà không có.
What kind of technology could you not live without?
Ứng dụng công nghệ nào mà bạn không thể sống nếu không có nó?
Animals that can live without water.
Những động vật có khả năng sống không cần nước.
Above all pity those who live without love.
Và trên hết, những kẻ đang sống mà không yêu thương.
No human being can live without sleep.
Con người không thể sống nếu không ngủ.
Man can not live without sleep.
Con người không thể sống nếu không ngủ.
they can't live without these dreams.
họ không thể sống nếu không ước mơ.
Results: 918, Time: 0.099

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese