CHƯA in English translation

not
không
đừng
chưa
chẳng
ko
chả
yet
nhưng
tuy nhiên
chưa
vẫn
tuy vậy
còn
lại
tuy thế
được
no
không
chẳng
chưa
never
không bao giờ
chưa bao giờ
chẳng bao giờ
đừng bao giờ
ever
từng
bao giờ
bao giờ hết
nhất
chưa
luôn
đã
mãi
less
ít
kém
hơn
bớt
thấp
nhỏ
chưa
thấp hơn
already
đã
rồi
đang
hiện
vốn
chưa
sẵn
được
unknown
không rõ
chưa biết
không xác định
vô danh
không biết
lạ
chưa rõ
biết đến
chưa xác định
ẩn danh

Examples of using Chưa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kostka bảo chúng chưa tới đây đâu.”.
Kostka says they are not here yet.”.
Tôi chưa tuyệt vọng vì tôi biết rằng có một trật tự luân lý.
I am not in despair because I know that there is a moral order.
Có thể Mỹ vẫn chưa quên bài học mà Nhật Bản đã trải qua.
Perhaps Russia is now learning the lesson that America has now forgotten.
Chừng ấy chưa đủ để nói về Bali.
But these things are not enough to know about Bali.
Hiện chưa rõ bao nhiêu nhân viên sẽ mất việc.
It is still not clear how many more employees will lose their jobs.
Hiện chúng tôi chưa biết khi nào dự án sẽ khởi động trở lại”.
Now we have no idea when the project will start again.”.
Chưa nghiên cứu kỹ lưỡng các trường.
Has not thoroughly researched colleges.
Sự nghiên cứu chưa đạt được mức độ cơ bản của sự thật.
Scientific research had still not reached the fundamental level of reality.
Cậu chưa biết được mình muốn làm gì trong phần đời còn lại.
I have no idea what you want from the rest of your life.
Chưa được gần 3 tháng
There was almost 3 months
Mình chưa biết nhiều lắm về các ngôn ngữ lập trình.
I am not too much knowledgeable about the programming languages.
Chưa cảm thấy nhớ nhà và muốn ở lại Canada lâu hơn chút nữa ư?
Still not homesick and you feel like staying in Canada longer?
Nếu chưa giải quyết được vấn đề, vui lòng gửi yêu cầu.
If the issue is still not resolved please submit a request.
Hình phạt chưa đủ nặng để ngăn chặn hành.
The fines are not substantial enough to stop you.
Vậy chưa đủ”, Keo cười.
That is not enough," laughed Keo.
Tránh điều xấu chưa đủ; con phải tích.
Avoiding the practice of evil is not enough; it must be exposed.
Vẫn còn khá mới mẻ và chưa được biết đến một cách rộng rãi.
In a way it is new and still not widely known.
Phim Chưa Đủ Bộ.
Films are not enough.
Bạn chưa ở Khartoum mà không có tiền.
If you are not in Kentucky, then there is no tax.
chưa tỉnh dậy, nhưng rõ ràng tôi đã nghe thấy những bài hát của mình.
Though still not awake, it was obvious I heard my song.
Results: 118176, Time: 0.0924

Top dictionary queries

Vietnamese - English