IS NOT YET in Vietnamese translation

[iz nɒt jet]
[iz nɒt jet]
chưa được
yet to be
has not been
is not yet
has never been
is not being
could not be
didn't get
vẫn chưa được
have yet to be
still yet to be
has not yet been
is yet to be
is still not
is still unknown
is unclear
is yet unknown
vẫn chưa bị
has not yet been
are still not
has yet to be
is yet to be
has not been
không phải là chưa
is not yet
not as yet
vẫn chưa là
is not yet
are still not
have is still
chưa có
don't have
there is no
haven't had
has yet
there isn't
haven't got
never had
has ever
didn't get
never got
is not yet
vẫn không bị
are still not
is not yet
vẫn không phải là
is still not
is not yet
nevertheless was not
nonetheless isn't
chưa sẵn

Examples of using Is not yet in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Life's journey is not yet over.
Cuộc hành trình của Hope vẫn chưa kết thúc.
He is not yet a year into his presidency.
Ông chưa được một năm trong nhiệm kỳ tổng thống của mình.
Of course, Liu's fight is not yet over.
Tuy nhiên cuộc chiến của Leon vẫn chưa kết thúc.
If user is not yet a member.
Nếu khách hàng chưa là thành viên.
But your time here is not yet over.
Thời gian củavẫn chưa hết ở đây.
It is not yet officially but this is due to Dien Bien Phu.
Đây chưa phải tin chính thức nhưng là tăng cường cho Dien Bien Phu.
Golf is not yet the national game of Korea.
Golf chưa là môn thể thao quốc gia của Triều tiên mà.
Golf is not yet the national game of Korea, hey?
Golf chưa là môn thể thao quốc gia của Triều tiên mà, phải không?
However, the same is not yet true of healthcare.
Tuy nhiên, như vậy vẫn là chưa có sự công bằng trong chăm sóc sức khỏe y tế.
They still see the world with the intuitive mind that is not yet conditioned.
Chúng vẫn nhìn thế giới với cái trực giác chưa bị điều kiện hoá.
The bullet that will kill me is not yet cast.
Viên đạn giết mình còn chưa đúc xong.
What is to come is not yet.
Những gì sẽ đến còn chưa đến.
The explosion in Toyohira district is not yet known.
Nguyên nhân vụ nổ ở quận Toyohira vẫn đang được điều tra.
Wait! wait! wait!- the time is not yet.
Kiên nhẫn chờ đợi." Còn chưa tới giờ.
What is to be done about the bridge is not yet known.
Chỉ còn tên gọi cây cầu là gì vẫn chưa rõ.
But, above rule is not yet implemented.
Vậy nhưng ở đây quy định trên đã chưa được thực hiện.
At this stage of action, the Demiurge is not yet the Architect.
Vào giai đoạn Hành động này, Hóa Công vẫn chưa phải là Kiến trúc sư.
Whether they will be returning to their usual work is not yet.
Họ có quay lại công việc thường ngày hay không vẫn chưa.
What we face is a knowledge which is not yet known.
Những gì chúng ta phải đối mặt là chưa được biết đến.
But, wait, the season is not yet over.
Nhưng đợi đã, mùa giải chưa kết thúc mà.
Results: 976, Time: 0.071

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese