WE STILL DON'T KNOW in Vietnamese translation

[wiː stil dəʊnt nəʊ]
[wiː stil dəʊnt nəʊ]
chúng ta vẫn chưa biết
we still do not know
we do not yet know
we have no idea
chúng tôi vẫn không biết
we still do not know
we don't yet know
chúng ta vẫn chưa rõ
we still don't know
chúng ta còn chưa biết
we don't even know
we do not know yet
we still don't know
vẫn không hiểu
still do not understand
still don't know
still don't get
still can't understand
still don't see
still have no idea
still fail to understand
chúng tôi chưa biết rõ
we don't know
we do not yet know
we still don't know
chúng ta còn chẳng biết
we don't even know

Examples of using We still don't know in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We still don't know why we need to sleep.
Nhưng chúng ta chưa biết lý do tại sao chúng ta cần ngủ.
We still don't know why there's more matter than antimatter.
Người ta vẫn không hiểu tại sao có nhiều vật chất hơn phản vật chất.
But we still don't know why the machine gave us his number.
Nhưng chúng ta vẫn không hiểu tại sao máy đã cho chúng ta số của anh ta..
And we still don't know Bobby's ultimate fate!
Vẫn chưa biết mục đích cuối cùng của Brian!
We still don't know who we're playing against.
Nhưng chúng tôi vẫn chưa biết mình đang chiến đấu chống lại ai”.
Albert: We still don't know your age.
Albert: Chúng mình vẫn chưa biết tuổi của bạn.
We still don't know the truth.
Chúng ta vẫn còn chưa biết chân lý.
We still don't know his true identity.
Chúng tôi vẫn chưa biết được danh tính thật sự của chúng..
We still don't know the reason for such a difference.
Người ta vẫn chưa biết lý do vì sao có sự khác biệt như vậy.
We still don't know how to get to the wedding.
Chúng tôi vẫn chưa biết làm sao để đi tới đám cưới.
We still don't know much about the upcoming phone.
Chúng ta vẫn còn chưa biết nhiều về chiếc điện thoại này.
We still don't know the truth.
Chúng ta vẫn còn không biết chân lý.
We still don't know which is more toxic.
Nhưng ta vẫn không biết thứ nào độc hơn.
But we still don't know who Strykore got to curse my bracelet.
Nhưng ta vẫn chưa biết Strykore cử ai ếm cái lắc của tớ.
We still don't know if the suit is bulletproof or if you are.
Ta vẫn không biết bộ đồ đó hay là cậu mới chống được đạn.
We still don't know what the major did to them or why.
Ta chưa biết thiếu tá làm gì họ hay vì sao.
We still don't know the child's gender.
Vẫn chưa biết giới tính đứa bé mà.
So we still don't know where the numbers come from.
Vậy là ta vẫn chưa biết những con số này đến từ đâu.
We still don't know what her motive is.
Vẫn chưa biết động cơ của nàng ta là gì.
But we still don't know who vaporized Master Eon!
Vẫn chưa biết ai làm bốc hơi thầy Eon!
Results: 377, Time: 0.0831

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese