CHÚNG in English translation

they
họ
chúng
them
họ
chúng
we
ta
tôi
their
họ
mình

Examples of using Chúng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi đang đợi cậu ấy trở lại tập luyện.
So I was waiting for him to come back from his training.
Chúng đang âm thầm lấy đi công sức, thời gian và tiền bạc của chúng ta.
Because they are taking up our space, time, and our money.
Chúng là những thứ bạn tự hào khi hoàn thành?
So what are the things that you're proud of accomplishing?
Chúng đến từ đâu và chúng đang ăn gì?
So where did he come from and what is he eating?
Chúng ta sẽ không còn giá trị là con tin nếu đã chết.
But she won't be worth much as a hostage if she's dead.”.
Chúng tôi sẽ giới thiệu cho các bạn biết về hai website này.
So I will make sure you know about both of those websites.
Chúng ta không thể để mất thị trường Mỹ.
But I don't think I can lose my American market.
Nếu bạn kích vào chúng sẽ mở ra trong tab mới.
If you click them they will expand in a new tab.
Chúng được sử dụng rộng rãi
Those are widely used and are not a
Hầu hết chúng xuất hiện trong 12 tháng đầu đời.
Most of these emerge during the first 12 months of life.
Sau khi liếc nhìn chúng, Percibell giơ ngón tay.
After giving a glance to those items, Percibell raised her finger.
Chúng tôi ở đây để kết bạn
So I just vent to a friend
Chúng tôi không phải là người vạch ra chính sách hay quy định”.
But I'm not the one who created the categories or rules.”.
Chúng tôi vui vì Oscar phải trả giá cho những gì đã làm.
But I feel the same, that Oscar has to pay for what he did.
Chúng thực sự nghĩ
But I really don't think love
Chúng sẽ tan ngay khi bạn đưa vào miệng.
But it will melt as soon as you get it in your mouth.
Chúng ta không thể để chúng biết chúng ta đang ở đây.
And we can't let em know we're here.
Tôi nghe thấy chúng ăn rác tối qua.
I heard em eating the trash last night.
Chúng không cướp ngân hàng ở Lubbock.
Because they ain't robbing banks in Lubbock.
Chúng chẳng làm gì hết.
Because they didn't do anything.
Results: 564885, Time: 0.0417

Top dictionary queries

Vietnamese - English