KNOWING in Vietnamese translation

['nəʊiŋ]
['nəʊiŋ]
biết
know
tell
idea
aware
understand
learn
say
hiểu
understand
know
get
comprehend
realize
learn
comprehension
interpreted

Examples of using Knowing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thirty-one years of knowing a person.
Hơn ba mươi năm để hiểu một con người.
She didn't remember knowing someone with this name.
Bà nhớ lại mình không quen ai có cái tên ấy.
Knowing types is a master key for knowing yourself and others.
Nhận thức về cảm xúc là chìa khóa để hiểu bản thân và người khác.
Knowing where you are, and who you are….
Nó biết rằng dù bạn ở bất cứ đâu và bạn là ai….
I have the honor of knowing a number of amazing women.
Tôi có vinh dự được biết rất nhiều bạn ong.
When knowing about the"unfortunates" that happened with G. K.
Khi được biết về những điều" không may" xảy ra với G. K.
Without knowing specifically what the accusations are.
Người ta không biết chính xác về những cáo buộc.
I fear not knowing who I am.”.
Có biết mình là ai đâu mà sợ!".
My success is based on knowing real or fake immediately.
Vì qua citation sẽ biết thật và giả ngay.
Weren't they born knowing nothing?
Chúng sinh có biết không hở?
I have no hope of knowing everything about it in this life.
Tôi không có khả năng để hiểu hết tất cả mọi thứ trong cuộc đời này.
What's important is knowing when they're beginning and ending.
Đieu quan trọng là phải nhận ra đâu là khởi đầu và kết thúc.
Salvation means knowing the truth.
Giác ngộ nghĩa là hiểu biết sự thật.
Not knowing is also good.
Không nhận ra cũng tốt.
Intuitively knowing what to say, how they will react.
Bằng trực giác, người ta biết phải nói điều gì, phản ứng ra sao.
Not knowing why she is born this way.
Chúng tôi không biết tại sao thằng bé sinh ra lại như thế.
He made the mistake of not knowing his place.
Hắn không có sai, hắn không biết mình sai ở chỗ nào.
Any of us sleep at night knowing what we know..
Sau một đêm ngủ ngon, chúng ta sẽ biết chúng ta đang biết được những gì.
Just knowing Im not alone would help….
NQN có biết nơi nào bình yên ko chỉ giúp mình với….
Nice knowing you, Dan.
Rất vui được biết cậu, Dan.
Results: 26544, Time: 0.0885

Top dictionary queries

English - Vietnamese