WITHOUT KNOWING HOW in Vietnamese translation

[wið'aʊt 'nəʊiŋ haʊ]
[wið'aʊt 'nəʊiŋ haʊ]
không biết cách
do not know how
no idea how
don't understand how
wouldn't know how
dont know how
không biết làm thế nào
do not know how
no idea how
don't know what to do
not understand how
wouldn't know how
not known how to make
không cần biết
don't need to know
without knowing
no matter how
don't have to know
don't want to know
do not need to understand
it is not necessary to know
without learning
don't necessarily know

Examples of using Without knowing how in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So we climbed and crouched without knowing how far more we have to go.
Chúng tôi đã lên kế hoạch lên đỉnh và không biết chúng tôi phải đi xa hơn bao nhiêu.
No one can become a millionaire without knowing how to deal with people assertively.
Không ai có thể trở thành triệu phú nếu không biết cách kết nối với những người xung quanh.
It's like being, an actor without knowing how to put your clothes on.
Nó thì cũng giống như việc một diễn viên không biết cách làm thế nào để mặc quần áo.
While it's fairly easy to create landing pages without knowing how to code, conversions are still a hard-fought battle for most digital marketers.
Mặc dù việc tạo các Landing Page khá dễ kể cả không biết code, chuyển đổi vẫn là một vấn đề khó khăn đối với hầu hết các digital marketer.
This keeps us spinning around without knowing how to find a way out, what to let go of- we don't know..
Hậu quả là ta quay cuồng trong vòng lẩn quẩn mà không biết đường ra hay điều gì để buông bỏ- chúng ta không biết..
Without knowing how much time had passed,
Cũng không biết đã qua bao lâu,
How did they survive for nearly two weeks without food and without knowing how to swim?
Tại sao các em có thể sống sót qua gần 2 tuần mà không có một chút lương thực và không biết bơi?
I was one day in prayer when I found myself in a moment, without knowing how, plunged apparently into hell.
Một hôm, khi tôi đang cầu nguyện, tôi thấy chính mình trong một lúc, không biết thế nào, rõ ràng chìm vào Hỏa Ngục.
Some analysts can get away with it and get promoted to manager level without knowing how debit and credit works.
Một số nhà phân tích có thể thoát khỏi nó và được thăng cấp lên cấp quản lý mà không cần biết cách hoạt động của thẻ ghi nợ và tín dụng.
I find food in my hand without knowing how it got there.
Em tìm thấy thứ lương thực nầy trong em mà không biết bằng cách nào nó ở đó.
This tool was launched in 2013 by 2 brothers in order to help designers create sites without knowing how the code.
Công cụ này được đưa ra vào năm 2013 bởi hai anh em để giúp các nhà thiết kế tạo ra các trang web mà không biết code.
You do not survive all that I have survived without knowing how to keep a true hiding place.
Con sẽ không sống sót nổi những chuyện mà cha đã trải qua nếu như con không biết che giấu một nơi ẩn nấp thật sự.
I was instructed to go to B4 without knowing how to go about inside the building.
tôi được hướng dẫn đến B4 nhưng tôi không biết cách đi đến đó.
at prayer one day, I found myself in a moment, without knowing how, plunged apparently into Hell.
tôi thấy chính mình trong một lúc, không biết thế nào, rõ ràng chìm vào Hỏa Ngục.
make so much money without knowing how to do business.
làm ra thật nhiều tiền như thế mà không biết làm kinh doanh.
lived 27 years without knowing how she's doing.
sống 27 năm mà không biết con mình ra sao.
You're gonna have to run 100 more. Without knowing how her mother died.
Cô cậu sẽ phải làm thêm 100 mẫu nữa. Mà không biết rằng mẹ cô ta chết vì….
For some situations, Liferay can even be used by business end users to create a website without knowing how to write code.
Trong một vài tình huống, Liferay còn có thể được sử dụng bởi người dùng đầu cuối để tạo ra một trang web mà không biết viết mã.
How could I have survived 6 months out here without knowing how to find my position on a map?… How much have I just been relying on others?
Sao mà mình có thể sống sót trong 6 tháng ngoài đây mà không biết cách tìm vị trí của mình chứ?… Mình đã dựa vào những người khác bao nhiêu kia chứ?
And he knew, without knowing how he knew it, that the phoenix had gone, had left Hogwarts for good,
Và nó biết,không biết làm thế nào mà nó biết điều đó, rằng con phượng hoàng đã đi rồi,
Results: 86, Time: 0.0575

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese