Examples of using Knowing in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
( b) Hiểu biết thế nào knowing how-.
Packer, Biết Đức Chúa Trời( Knowing God).
Ghi chú về bài hát Knowing Me Knowing You.
Bản dịch gốc: Ноты Abba- Knowing Me Knowing You.
Tôi thấy phấn khích knowing you are watching me.
Lời bài hát: Knowing Me, Knowing You.
Thần túc thông( Knowing things through miraculous powers).
Lời bài hát: Knowing Me, Knowing You.
Bản dịch gốc: Knowing Me, Knowing You.
Biết Ý Muốn Đức Chúa Trời/ Knowing God' s Will.
Không làm được điều đó. To attempt seeing Truth without knowing Falsehood.
Bạn không thể nói‘ I am knowing' hay‘ they are liking';
Trang chủ Lời bài hát Lời bài hát Knowing Me, Knowing You.
Bạn không thể nói‘ I am knowing' hay‘ they are liking';
And knowing is half the battle”- Tạm dịch: Giờ thì tôi đã biết!
Vào tháng 9 năm 1979 tại Đức" Knowing Me, Knowing You" đã bán được hơn 300.000 đĩa.
Sophie và Donna bước đi trên lễ đường khi ban nhạc chơi bản" Knowing Me, Knowing You".
We knew each other well.( not‘ we were knowing') Chúng tôi là những người bạn tốt.
Anh ấy là một phần trong dàn diễn viên của chương trình tạp kỹ Knowing Bros/ Ask us Anything.
And knowing their skill in deception, ông nói với họ::“ Tại sao bạn kiểm tra tôi?