KNOWS in Vietnamese translation

[nəʊz]
[nəʊz]
biết
know
tell
idea
aware
understand
learn
say
hiểu
understand
know
get
comprehend
realize
learn
comprehension
interpreted
quen
know
familiar
acquaintance
get
familiarity
routine
used
accustomed
met
acquainted

Examples of using Knows in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
No one knows I have woken up.
Không ai nhận ra tôi đã tỉnh.
Who knows where I am on your map of the world?
Và ai biết nó ở đâu trên bản đồ thế giới?
No one knows what to believe because it is all secret.
Không ai biết họ đạt được những gì vì đây là bí mật.
Maybe the reader knows what I am talking about.
Có lẽ người đọc đã hiểu rằng tôi đang nói về.
No one knows that the economy of our nation will be like this.
Không ai nghĩ rằng niềm tự hào của đất nước sẽ là như vậy.
I hope he knows that I have never stopped loving him.
Mong sao nó hiểu được rằng tôi chưa bao giờ hết yêu thương nó.
Steph knows I love her.
Nhắc Steph mình yêu cô ấy.
Also that she knows he is injured.
Mới biêt rằng bà ấy cũng bị thương.
The Dark Lord, for instance, almost always knows when somebody is lying to him.
Chúa Tể Hắc ám chẳng hạn, hắn luôn biết được ai đang nói dối hắn..
Except now he knows she lied to him all those years ago.
Tất nhiên, chúng tôi biết rằng hắn đã nói dối về những năm tháng đó.
He knows where he's from, and isn't ashamed!
Họ biết họ từ đâu đến và không xấu hổ về điều đó!
Satan knows that he now has just a short time(Rev. 12:12).
Hắn biết rằng hắn chỉ còn một thời gian ngắn ngủi( KH 12: 12).
Knows what make him unique, special, different and outstanding.
Hiểu được những điều khiến họ trở nên độc đáo, đặc biệt, khác biệt và nổi bật;
Everyone knows what the Church teaches on the matter.
Ai nấy đều đã biết rõ giáo huấn của Giáo Hội về vấn đề này.
No one really knows except those who are involved.
Nhưng không ai thực sự biết về họ ngoại trừ những người liên quan.
Who knows the limit?
Ai thấy giới hạn?
Facebook knows more about you than your friends.
Ngày đến: Facebook biết bạn nhiều hơn bạn bè của bạn..
She knows where you come from and doesn't shame you for it!
Họ biết họ từ đâu đến và không xấu hổ về điều đó!
For the person who knows the three most important things in life.
Những người đã dạy chúng tôi biết 3 điều quan trọng nhất của cuộc sống.
The government knows it's a big issue.
Chính phủ đã hiểu đó là một vấn đề lớn.
Results: 64258, Time: 0.0709

Top dictionary queries

English - Vietnamese