GIỚI in English translation

world
thế giới
đời
gender
giới tính
planet
hành tinh
trái đất
giới
global
toàn cầu
trên toàn thế giới
border
biên giới
ranh giới
viền
đường biên
giáp
elite
ưu tú
tinh nhuệ
giới thượng lưu
giới tinh hoa
tầng lớp thượng lưu
các tầng lớp
giới
tầng lớp tinh hoa
tầng lớp ưu tú
realm
lĩnh vực
vương quốc
cõi
thế giới
lãnh vực
địa hạt
giới
lãnh địa
lĩnh địa
cảnh
earth
trái đất
mặt đất
trần gian
universe
vũ trụ
giới
media
truyền thông
phương tiện truyền thông
phương tiện
sexes

Examples of using Giới in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ông có thể ở lại bao lâu trong thế giới.
How long you can stay in the country.
Trước đó, hầu hết thế giới đều có mắt nâu.
Before then, all people had brown eyes.
Đó là con đường mà hầu hết mọi người trong thế giới đang đi theo.
It is the route that most people in this country follow.
Chúng tôi nghĩ mình có trách nhiệm với mọi trẻ em trên thế giới.
I do believe we are responsible for all the children in this country.
Chúng tôi đi du lịch vòng quanh thế giới để làm việc này.
We travel around the country to do this.
Nếu thành công, đây sẽ là loại đầu tiên trên thế giới.
If successful, it will be the first of its kind in the country.
Đây không phải là thế giới mà tôi còn nhớ.
This is not the country that i remember.
Sau một trăm năm nửa, thế giới còn phải nhắc đến nó.
A half a century later, people are still talking about it.
Mọi gia đình trên thế giới, để họ trung.
And safety of families in this country, let them address ALL.
Chúng ta biết rằng nền văn hóa và con người cùng thế giới này đang thay đổi.
I know that life and culture in this country is changing.
Anh cho biết không có nhiều bạn bè trong giới.
Like I said, I don't have a lot of personal friends in the country.
Hơn một nửa số người trên thế giới đang chết vì bệnh tim.
More than half the people in this country die from heart disease.
Đây là dự án đầu tiên thuộc loại này trên thế giới.
This is the first project of this kind in the country.
Chúng tôi không phải nơi duy nhất trên thế giới làm việc này.
We're not the first in the country to do this.
Một tù nhân tên là Phils đã được chỉ định giới thiệu nơi này cho tôi.
A prisoner called Phils has been assigned to show me around.
Ông ấy có thể bị ngã ra nơi tận cùng của thế giới.
He could fall off of the edge of the Earth.
Chẳng có gì. Cứ như thế giới đã nuốt chửng bà ấy.
Nothing. It's like the earth swallowed her up.
Có tin tức nóng hổi tối nay trong giới truyền thông và chính trị--.
In the worlds of media and politics. There is some breaking news tonight.
Có tin tức nóng hổi tối nay trong giới truyền thông và chính trị--.
There is some breaking news tonight in the worlds of media and politics.
Tôi có một yêu cầu từ phía báo giới.
I have a request from the news people.
Results: 11788, Time: 0.0378

Top dictionary queries

Vietnamese - English