PLANET in Vietnamese translation

['plænit]
['plænit]
hành tinh
planet
planetary
trái đất
earth
planet
giới
world
gender
planet
global
border
elite
realm
earth
universe
media

Examples of using Planet in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Your planet people talking like Bujpur?
Ở hành tinh của anh, người ta nói tiếng Bujpur à?
Planet Earth.
Trái đất.
Estimating the planet?
Ước lượng tới hành tinh?
My research is making the planet more habitable, okay? A thief.
Nghiên cứu của tôi đang làm cho hành tinh này tốt hơn. Tên trộm.
What planet is this cat on?
Gã này từ hành tinh nào đây?
Planet that's like, um, the Earth is a planet..
Trái Đất là một hành tinh.
The Lifestream has existed as long as the Planet.
Lifestream đã cùng tồn tại với trái đất trong một khoảng thời gian dài.
To the planet. We are facing an existential threat.
Của trái đất. Chúng ta sẽ đối mặt với mối đe dọa đến sự sống còn.
Yes, CO2 is causing the planet to warm up now.".
Vâng, CO2 đang khiến cho hành tinh này nóng dần lên ngay lúc này đây.
Get to Know Anton Diaz of Our Awesome Planet.
Anton Diaz từ hành tinh tuyệt vời của chúng tôi.
We all come to this planet with different capabilities.
Mỗi người chúng ta đều đến với trái đất này với những tài năng bẩm sinhkhác nhau.
But there isn't just one Gavia on the planet.
Nhưng không phải chỉ có một Celia trên cõi đời này.
I really don't know what planet he is living on.
Tui thực sự không biết ông đang sống ở hành tinh nào.
The Lowell Observatory in Arizona had a contest to name the planet.
Những nhân viên ở Đài quan sát Lowell được quyền đặt tên cho hành tinh này.
A new sun illuminates the dark side of the planet.
Man làm Mặt trời chiếu sáng lên những mặt tối của hành tinh Trái đất.
Did she really escape to another planet?
Ông ta thực sự định chạy tới một nước khác sao?
Now I can access the Internet anywhere on the planet.
Chúng ta có thể truy cập Internet tại bất cứ đâu trên đất.
Is this not what is destroying our planet?
Đây không phải là đang phá hủy kế hoạch của ta sao?
Welcome to Quiz Planet!
Chào mừng bạn đến với Quiz Planet!
I think humans are a virus upon the planet.
Con người chính là virus của hành tinh này.
Results: 23685, Time: 0.0619

Top dictionary queries

English - Vietnamese