LÀM VIỆC MỘT MÌNH in English translation

work alone
làm việc một mình
hoạt động một mình
công việc một mình
work solo
working alone
làm việc một mình
hoạt động một mình
công việc một mình
works alone
làm việc một mình
hoạt động một mình
công việc một mình
worked alone
làm việc một mình
hoạt động một mình
công việc một mình

Examples of using Làm việc một mình in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đội à. Chúng ta từng làm việc một mình khi tất cả bắt đầu.
The team. We used to work solo when this all started.
Em làm việc một mình sao?
You working out alone?
Em đang làm việc một mình.
I have been doing the work alone.
Bonnie và Clyde đâu làm việc một mình. Hiểu chứ?
Bonnie and Clyde didn't work alone. Understand?
Chúng ta từng làm việc một mình khi tất cả bắt đầu.
We used to work solo when this all started.
Mẹ anh làm việc một mình cả ngày, sao anh không giúp bác một lần nhỉ?!
Your mom was working alone today, why don't you help for once!
Thật khó để họ làm việc một mình hoặc trong một bầu không khí hạn chế.
It's difficult for them to work alone or in a restrictive atmosphere.
Đừng tuyển những người chỉ biết làm việc một mình.
Don't Hire People Who Can't Work Alone.
Nhưng phần lớn thời gian anh làm việc một mình.
Most of the time you are working alone.
Chính phủ không thể làm việc một mình.
But governments can't do the work alone.
Họ thường cảm thấy thoải mái nhất khi làm việc một mình.
They feel most comfortable when they work alone.
Người cảnh sát viên nãy giờ làm việc một mình.
The police officer was working alone.
Tạo động lực khi làm việc một mình.
Motivate yourself when you are working alone.
Có vẻ như cô ta làm việc một mình.
Looks like she's working solo.
Một số khác lại làm tốt nhất khi làm việc một mình.
Some do best when they work alone.
Một trong những sai lầm của người kinh doanh online là làm việc một mình.
The biggest mistake in online business is doing it alone.
Các phóng viên robot sẽ không làm việc một mình.
The robotic reporters won't be working alone.
Một robot không thể suy nghĩ hay làm việc một mình.
A robot cannot think or do things alone.
Thế mà ông nói ông làm việc một mình.
You said you were working alone.
Tôi tràn đầy năng lượng khi làm việc một mình.
An inventive energy I find when I work alone.
Results: 418, Time: 0.0349

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English