WILL WORK in Vietnamese translation

[wil w3ːk]
[wil w3ːk]
sẽ làm việc
will work
would work
will do
should work
would do
shall work
gonna work
gonna do
can work
are going to work
sẽ hoạt động
will work
will operate
will act
would work
will function
will perform
should work
would operate
would act
will run
sẽ có tác
will work
would work
could work
will have an impact
may work
will impact
làm
do
make
work
cause
how
get
việc
work
job
whether
fact
business
task
failure
employment
lack
practice

Examples of using Will work in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This will work for all office apps.
sẽ tác động đến tất cả các ứng dụng MS Office.
You know what will work for me and who will click with me.
Bạn biết được con đang làm gì và ai đang tiếp xúc với con.
Yeah, that will work.
Up until then, you will work for a boss who only complains!
Cho đến lúc đó, bạn đang làm việc cho một ông chủ chỉ phàn nàn!
You will work with a professional team.
Bạn sẽ được làm việc với một đội ngũ chuyên nghiệp.
Do you think that will work?
Cô nghĩ nó sẽ có tác dụng chứ?
I don't know if this link will work.
Tôi không biết link này có hoạt động được không.
This exercise will work on your abdominal part.
Bài tập này sẽ tác động vào phần xô trước của bạn.
The two countries will work together to develop.
Cả 2 nước muốn hợp tác với nhau để phát triển.
Ruth company will work with you to create a better future!
Lao động điện sẵn sàng làm việc với bạn để tạo ra một tương lai tốt hơn!
Not sure if this link will work.
Tôi không biết link này có hoạt động được không.
Things will work out, you will see.
Mọi việc sẽ êm ru rồi em sẽ thấy.
I will work hard so that I deserve this award.
Chúng tôi sẽ làm viêc chăm chỉ để xứng đáng với giải thưởng này.
Everything will work out.
Mọi thứ sẽ ổn thôi.
You will work with all the top designers.
Em sẽ được làm việc với những nhà thiết kế hàng đầu.
And this will work on the vault?
Vậy nó sẽ hoạt động trong kho tiền chứ?
It will work. I will make it work..
sẽ chạy. Tôi sẽ làm cho nó chạy..
That will work whether Gabrielle has a boy or a girl.
Hợp cho con của Gabrielle dù trai hay gái.
It will work.- Good job.
sẽ chạy. Tốt lắm.
It will work. We can do this.
sẽ ổn. Chúng ta có thể làm được.
Results: 7478, Time: 0.0541

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese