ĐANG LÀM in English translation

are doing
được làm
are making
được làm
được thực hiện
are working
là công việc
được làm việc
được hoạt động
là việc làm
tôi có công việc
have done
đã làm
phải làm
có làm
is doing
được làm
am doing
được làm
was doing
được làm
is making
được làm
được thực hiện
am making
được làm
được thực hiện
am working
là công việc
được làm việc
được hoạt động
là việc làm
tôi có công việc
was working
là công việc
được làm việc
được hoạt động
là việc làm
tôi có công việc
was making
được làm
được thực hiện
is working
là công việc
được làm việc
được hoạt động
là việc làm
tôi có công việc

Examples of using Đang làm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó là việc anh đang làm từ nãy tới giờ à?
Is that what you have been working on all this time? Wait?
Chú đang làm gì với đống rượu đó trong Jupiter của bọn cháu?
What are you doing with all of that booze in our Jupiter?
Cậu đang làm cái quái gì trong đây một mình vậy?
What in the hell are you doing in here by yourself?
Ngươi là ai, và ngươi đang làm gì ở Tân Themyscira?
It's not. Who are you, and what are you doing in New Themyscira?
Cháu đang làm gì vậy, cháu hẹn Tannen là sao?
Marty, what are you doing, saying you're gonna meet Tannen?
Bhalla, con đang làm gì vào ban đêm như lúc này?
Bhalla, what are you doing at this hour of night here?
Mấy anh đang làm gì ở đây?- Ê, hai, ba, bốn…- Catch, Beagle.
Hey, two, three, four…- What are you doing here?- Catch, Beagle.
Chúng tôi chỉ phải tiếp tục như chúng tôi đang làm với anh ấy.
We only have to carry on like we are doing now with him".
Dưới đây là một tóm tắt về những gì các quốc gia lớn đang làm.
Below is a rundown of what major countries are doing now.
tập trung vào việc mình đang làm.
be focused on what you are doing now.
Fukushima Nhà máy điện hạt nhân Daiichi có… Ông đang làm gì vậy.
What are you doing, grandpa? The fukushima daiichi nuclear power plant has.
Anh biết, và anh đang làm tốt nhất.
I know.- I can't comfort you right now. And I am doing the best.
Anh đâu biết bọn em đang làm gì ở đây.
You have no idea what we have been working on up here.
Mà không có bà ấy. Và bố đang làm việc đó tốt nhất có thể.
Without her. And I am doing the best job that I can.
Tôi rất lo lắng về những việc họ đang làm.
I'm very scared about all the situation that they make.
Nếu cái tôi đã làm là đúng thì thứ ta đang làm là sai.
If what I did was right, then what we are doing now is wrong.
Yeah, nhưng chúng tôi không bay, vì vậy những gì đang làm gì ở đây?
Yeah, but we're not flying, so what are you doing here?
Những gì chúng tôi đang làm trong khuôn khổ dự án Breakthrough Listen là tiến hành những nghiên cứu sâu hơn và có hệ thống hơn”, Siemion cho biết.
What we have done in the framework of the Breakthrough Listen allows us to conduct deeper and more systematic searches,” Siemion said.
Nếu em bé của bạn bị hăm tã, đừng cảm thấy bạn đang làm gì sai- vì điều này xảy ra với tất cả chúng ta.
If your baby has nappy rash, please don't feel like you have done anything wrong- it happens to all of us.
Ông nói trong khi vẫn cười:" Ta đang làm cho Lã Quang cùng các con trai của hắn vui sướng!".
He remarked, while grinning,"I am making Lü Guang and his sons happy!".
Results: 35402, Time: 0.0177

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English