IS MAKING in Vietnamese translation

[iz 'meikiŋ]
[iz 'meikiŋ]
đang làm
are doing
are making
are working
have done
làm
do
make
work
cause
how
get
đang thực hiện
on-going
are doing
are making
are taking
are performing
is implementing
are carrying out
is conducting
are undertaking
is executing
đang khiến
is making
is causing
are driving
are putting
is prompting
is leading
is keeping
is leaving
is giving
is getting
đang tạo ra
are creating
are making
are generating
are producing
are building
have created
are developing
poses
đang đưa ra
are giving
are making
are offering
are bringing
are taking
is launching
are coming up
is putting forth
is providing
are introducing
kiếm được
earn
make
find
hard-earned
giúp
help
make
enable
assist
keep
aid
can
đang mắc
are making
are suffering
have
be developing
ra
out
made
came
go
forth
is
given
released
away
happen
là tạo
đang kiếm
đang biến
đang gây
đang nấu
đang tạo được
đang tận

Examples of using Is making in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The world is making us, and we are making the world.
Thế giới tạo nên chúng ta và chúng ta cũng tạo nên thế giới.
The worse part is making the choice to do it.
Điều tệ nhất là đưa ra lựa chọn làm việc đó.
My father is making a fool of himself.
Cha cháu đang biến mình thành một tên ngốc.
Who is making trouble?
Ai đang gây rắc rối?
Another alternative is making international calls with a mobile phone.
Một cách thức khác là thực hiện cuộc gọi quốc tế bằng điện thoại di động.
See how Cisco is making a difference.
Xem cách Cisco tạo nên sự khác biệt.
The biggest responsibility of a founder is making the right decisions.
Công việc của người lãnh đạo quan trọng nhất là đưa ra quyết định đúng đắn.
Just thinking about it is making me sick.”.
Chỉ nghĩ đến việc đó đã khiến tôi phát ốm”.
Tarik is making a STRONG IMPRESSION.
Tomori đang gây ấn tượng mạnh.
Your mother is making dinner.
Mẹ anh đang nấu bữa tối.
Who is Making the Noise?
Ai đang gây ồn ào?
This is making West Ham fans VERY ANGRY.
Chính điều này đã khiến các CĐV West Ham vô cùng tức giận.
Who is making the division here?
Ai đang gây chia rẽ đây?
Okay Aunt Yanzi is making my favorite dish!
Okay Dì Yến Tử đang nấu món mà con thích!
My only regret is making my son hate me.
Chỉ vì đã khiến con trai hận tôi.
China is making overtures,” said former Palau President Johnson Toribiong.
Trung Quốc đã đưa ra một số đề nghị", cựu tổng thống Palau Johnson Toribiong nói.
The key to success is making dreams come true.
Chìa khóa dẫn đến thành công là biến giấc mơ thành hiện thực.
Yep! Kazuki is making it right now!
Phải! Kazuki đang nấu đó!
What exactly is making the enemy suspicious of us?
Chính xác thì chuyện gì đã khiến kẻ địch nghi ngờ chúng tôi vậy?
Your Garage Door is Making a lot of Noise.
Cửa nhà xe của bạn đang gây tiếng ồn lớn.
Results: 2142, Time: 0.0851

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese