Examples of using
Giúp
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Thuộc hạ cha cô là Thanatos, thần chết, cho rằng Pluto có lẽ đang giúp Hazel bằng cách lờ cô đi.
Her dad's servant Thanatos, god of death, had suggested that Pluto might be doing Hazel a favor by ignoring her.
Và nếu bạn muốn đi du lịch Tây Ban Nha hay châu Mỹ Latin, chút kiến thức ít ỏi về tiếng Tây Ban Nha sẽ giúp bạn rất nhiều.
If you want to take a trip to Spain or Latin America, a little knowledge of Spanish will get you far.
Vậy mà huynh lại chẳng tin ta. Ta một lòng tâm can cố gắng để giúp huynh, quan tâm huynh.
But you don't trust me at all I tried to be good to you, care about you, and help you.
Và món cá chiên Westinghouse hạng nhất. New York cho một phiên xử trung thực Hãy nhìn xem, anh giúp chúng tôi bắt chúng, chúng tôi sẽ mời anh đến.
Look, you help us catch'em, we will invite you up to… and a first class Westinghouse fish fry. New York for an honest trial.
chúng tôi có thể giúp.
we can help you.
có thể giúp.
I doubt we can help you.
Rằng tôi lấy công làm tư, đem nguồn lực cảnh sát để giúp bố tôi. Tôi bảo đảm Rutherford rất muốn báo cáo.
That I'm diverting extensive police resources as a favor for my dad. I'm sure Rutherford would love to report.
Nếu giúp tôi hạ Gaines… giải thoát cho vợ và con gái tôi an toàn trở về… Tôi hứa sẽ giúp cô thoát khỏi chuyện này.
And help me get my wife and daughter back safely… I promise you, I will get you out of this. If you help me bring down Gaines.
Hoặc là chị đang bị lừa đảo hoặc là chị ngại, nhưng… tôi không thể giúp chị đến khi chị sẵn sàng kể hết mọi chuyện.
But I can't help you until you're ready to tell me everything. Either you're being deceptive or you're embarrassed.
Và món cá chiên Westinghouse hạng nhất. New York cho một phiên xử trung thực Hãy nhìn xem, anh giúp chúng tôi bắt chúng, chúng tôi sẽ mời anh đến.
Look, you help us catch'em, we will invite you up to… New York for an honest trial and a first class Westinghouse fish fry.
Nhưng mỗi lần tôi giúp cậu, tôi lại cũng phải mất mát theo. Tôi đang cố giúp cậu đó, Mike.
I'm trying to do you a favor here, Mike, but every time I do you a favor, it ends up costing me too.
Chọn theo phần có thể giúp bạn.
The Select by section can do you a favor.
Với một điều kiên… bọn tao đi với mày, và giúp bọn tao làm vài việc, trước khi mày luộc hắn.
On one condition, we go with you, and you help us wring{\a little}something out of him before you hack him to bits.
các công thức sau đây có thể giúp bạn.
the following formulas may do you a favor.
mã VBA sau có thể giúp bạn, hãy làm như sau.
the following VBA code can do you a favor, please do as this.
tiện ích Super Find cũng có thể giúp bạn.
the Super Find utility also can do you a favor.
Đây là nơi hiểu được những gì bạn đang mua và khả năng trước thời hạn sẽ giúp bạn giảm đau đầu xuống đường.
This is where understanding what you are buying and the capabilities ahead of time will save you headaches down the road.
Chọn theo phần có thể giúp bạn.
The Select by section can do you a favor.
Và tôi có thể giúp xây dựng một nền hòa bình,
Now I might be young, but the truth is I know better than anyone here and I can help build a peace,
Trong chương trình, bạn sẽ thực hiện các dự án hợp tác với các thành phố và các công ty, giúp bạn chuẩn bị tốt cho một sự nghiệp trong tương lai tập trung vào việc phát triển môi trường âm thanh trong cả khu vực công và tư nhân.
During the programme you will carry out projects in cooperation with municipalities and companies, which make you well prepared for a future career focused on environmentally sound development within both the private and the public sectors.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文