ĐANG GIÚP in English translation

will help
sẽ giúp
sẽ hỗ trợ
are helping
giúp
được giúp đỡ
has helped
giúp
có sự giúp đỡ
có trợ giúp
is helping
giúp
được giúp đỡ
am helping
giúp
được giúp đỡ
was helping
giúp
được giúp đỡ
have helped
giúp
có sự giúp đỡ
có trợ giúp

Examples of using Đang giúp in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi không quan tâm hắn thông minh thế nào, hoặc ai đang giúp hắn.
I don't care how smart he is or who's helping him.
Tôi không cần biết hắn thông minh thế nào hay ai đang giúp hắn.
I don't care how smart he is or who's helping him.
Mình đang giúp họ giải quyết những vấn đề gì?”.
So you are helping them to solve their problems?”.
Chúng tôi đang giúp đàn ông cải thiện khả năng giường chiếu từ năm 1998.
We have been helping students improve their math skills since 1998.
AI đang giúp những người sáng tạo kết nối nội dung hiệu quả hơn với khán giả.
AI is helping creators more effectively match content with audiences.
Như chú đang giúp cháu và mẹ cháu.
Like I am helping you and your mom.
Họ đang giúp cô chứ không phải muốn hại cô.
They want to help you, not hurt you.
Cổ đang giúp tôi nhổ dây khô bò giắt răng thoai.
He is helping me with wicketkeeping drills.
Hãy nhớ rằng mẹ đang giúp bé học cách ngủ một mình.
Remember that you're helping your child learn to fall asleep alone.
Cảnh sát Manchester đang giúp điều tra.
Manchester police assisted in the investigation.
Ngài đang giúp bạn trở nên giống như Ngài.
You are helping me to become like you..
Các bạn tưởng mình đang giúp người khác?
Do you really think you are helping people?
Chúng tôi đang giúp cậu ta trong việc đó.".
We have been helping him with it.”.
Đang giúp cho người dân hiểu biết nhiều hơn.
You're helping people to understand more.
Họ đang giúp tôi ở khắp mọi nơi trên đất nước này".
They assisted us from all over the country.”.
Tôi đang giúp mọi người, hiểu không?
I want to help people, okay?
Lmir đang giúp anh viết bài phát biểu về bố.
Imir's been helping me write dad's eulogy.
Chúng tôi đang giúp chúng sẵn sàng cho cuộc sống.".
We are making them ready for life.”.
Có lẽ trời đang giúp ta đấy.
Maybe it's helping me.
đang giúp cho người dân hiểu biết nhiều hơn.
You're helping people to understand more.
Results: 2792, Time: 0.032

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English