MUỐN LÀM VIỆC in English translation

want to work
muốn làm việc
muốn đi làm
thích làm việc
would like to work
muốn làm việc
thích làm việc
muốn đi làm
muốn hoạt động
wish to work
muốn làm việc
muốn đi làm
want to do
muốn làm
muốn thực hiện
cần làm
wanna do
muốn làm
muốn thực hiện
muốn điều
wanna work
muốn làm việc
prefer to work
thích làm việc
muốn làm việc
would like to do
muốn làm
thích làm
muốn thực hiện
desire to work
mong muốn làm việc
khát khao làm việc
ham muốn làm việc
looking to work

Examples of using Muốn làm việc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng muốn làm việc cho chúng ta.
They wanna work for us.
Điều gì khiến anh muốn làm việc này?
What made you wanna do this?
Matthew, tôi muốn làm việc tách chiết cho ông.
Matthew, I would like to do the extractions for you.
Tôi muốn làm việc với cô, chứ tôi không phải là ăn mày.
I wanna work for you, just not as a beggar.
Mọi người chắc chắn họ muốn làm việc này chứ?
Is everyone sure they wanna do this?
Mày muốn làm việc cho tao không?
You wanna work for me, huh?
Em muốn làm việc đó.
I wanna do that.
Giờ họ muốn làm việc cho anh.
They all wanna work for you now.
Micheal em chắc làm em muốn làm việc này chứ?
Michael, you sure you wanna do this?
Điều gì làmmuốn làm việc cho Umbrella?
What made you wanna work for Umbrella?
Con chỉ muốn làm việc của mình như những người khác trong nhà.
I just wanna do my part like the rest of the family.
Có lẽ em muốn làm việc.
Maybe I wanna work.
Nhưng cháu muốn làm việc này.
But I wanna do this.
Chúng tôi muốn làm việc với các anh.
We wanna work with you.
Ông có chắc ông muốn làm việc này?
Are you sure you wanna do this?
Cháu muốn làm việc cho FBI.
I wanna work for the FBI.
Cô có chắc là cô muốn làm việc đó?
Are you sure you wanna do that?
Tất cả bọn họ muốn làm việc cho anh.
They all wanna work for you now.
Edward. Cô có chắc là cô muốn làm việc đó?- Edward.
Are you sure you wanna do that? Edward. Edward.
Ông muốn làm việc với 1 người mà ông biết là đang cướp của ông?
You wanna work with a man that you know is robbing you?
Results: 3495, Time: 0.0431

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English