BẠN MUỐN LÀM VIỆC in English translation

you want to work
bạn muốn làm việc
cô muốn làm việc
bạn muốn vào làm
ông muốn làm việc
bạn thích làm việc
anh muốn làm việc
bạn muốn đi làm
cậu muốn làm
em muốn làm việc
you would like to work
bạn muốn làm việc
bạn thích làm việc
you wish to work
bạn muốn làm việc
trước bạn muốn đi làm
you prefer to work
bạn thích làm việc
bạn muốn làm việc
you want to do
bạn muốn làm
bạn muốn thực hiện
anh muốn làm
cậu muốn làm
cô muốn làm
em muốn làm
bạn cần làm
con muốn làm
ông muốn làm
muốn làm điều
you'd like to work
bạn muốn làm việc
bạn thích làm việc
you wanted to work
bạn muốn làm việc
cô muốn làm việc
bạn muốn vào làm
ông muốn làm việc
bạn thích làm việc
anh muốn làm việc
bạn muốn đi làm
cậu muốn làm
em muốn làm việc

Examples of using Bạn muốn làm việc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hãy là người bạn muốn làm việc cho.
Be A Boss They Want to Work For.
bạn muốn làm việc.
Because you want to do work.
Mọi người sẽ thích bạnmuốn làm việc cùng với bạn..
People will still like them and want to work with them.
Bạn muốn làm việc trong môi trường vui vẻ và thân thiện?
Do you want to work in a fun and friendly environment?
Nếu chúng tôi thuê bạn, bạn muốn làm việc gì?".
If we hired you, what do you want to work on?".
Bạn muốn làm việc cho Kardashians?
Want to work for the Kardashians?
Nêu lý do tại sao bạn muốn làm việc này, tại công ty này.
Understand why you want this job, in this particular company.
Bạn muốn làm việc ít hơn và nhận được nhiều hơn, phải không?
You would want to work less but get more done, right?
Bạn muốn làm việc cho CGV?
Want to work for GCCA?
Môi trường bạn muốn làm việc.
The environment in which you want to work.
Tại sao bạn muốn làm việc tại nhà?
Why did you want to work at CASA?
Bạn muốn làm việc ở đâu, về mặt địa lý và môi trường?
Where, geographically and environmentally, do you want to work?
Nếu bạn muốn làm việc với CSS và áp dụng một ID cụ thể?
Want to work on the CSS that applies to a specific ID?
Quyết định về khung thời gian- Bạn muốn làm việc trên khung thời gian nào?
Deciding on a timeframe- What timeframes do you wish to work on?
Bạn muốn làm việc trên các tài liệu với các chương trình khác?
Want to work on the document with other programs?
Bạn muốn làm việc tại Apple?
Want to work at Apple?
Bạn muốn làm việc tại nhà nhưng ghét phải nói chuyện trên điện thoại?
Want to Work From Home But Hate Talking on the Phone?
Bạn muốn làm việc tại nhà với thời gian tự do?
Would You Like Work From Home In Your Free Time?
Bạn muốn làm việc tại nhà lúc rảnh?
Would You Like Work From Home In Your Free Time?
Hãy là người bạn muốn làm việc cho.
Be Someone You'd Want to Work For.
Results: 1017, Time: 0.0898

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English