CHẤT LƯỢNG PHỤC VỤ in English translation

service quality
chất lượng dịch vụ
chất lượng phục vụ
high-quality service
dịch vụ chất lượng cao
quality services
chất lượng dịch vụ
chất lượng phục vụ

Examples of using Chất lượng phục vụ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
ISC không ngừng nâng cao chất lượng phục vụ và mang đến những hậu mãi tốt nhất cho khách hàng.
ISC constantly improves the quality of service and brings the best after-sales to customers.
Các ứng dụng công nghệ hiện đại đều hướng đến mục tiêu nâng cao chất lượng phục vụ khách du lịch đến với Hạ Long- Quảng Ninh.
The modern technological applications are aimed at improving the quality of services for visitors to Ha Long Bay.
Ông Trung khẳng định nếu tăng giá vé xe buýt thì chất lượng phục vụ cũng sẽ được nâng cao.
We hope that with the increase of express bus ticket price, the service quality would also increase.
Sự khác biệt trong việc thực hiện cam kết của chúng tôi là chất lượng thi công luôn đồng hành cùng chất lượng phục vụ.
The difference in our commitment is that we believe that"Construction quality should always be on the same level with service quality".
an toàn với chất lượng phục vụ đạt chuẩn Quốc tế.
safe games, with the service quality meeting international standards.
Sự có mặt của xe điện tại các khu du lịch tâm linh đã góp phần rất lớn trong việc nâng cao chất lượng phục vụ các khách du lịch.
The presence of electric cars at the spiritual tourist resorts has contributed greatly in improving the quality of service of tourists.
Các tổ chức trực tiếp kinh doanh vận tải đường sắt sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo an toàn và chất lượng phục vụ cho hành khách theo các quy định hiện hành.
The railway transport units will be responsible for ensuring the safety and quality of service for passengers under the current regulations.
ảnh hưởng rất lớn tới chất lượng món ăn cũng như chất lượng phục vụ.
a complex task and highly affects to the quality of food as well as the quality of service.
bạn được bảo đảm chất lượng phục vụ.
Woman in St. Petersburg, you are guaranteed quality served.
Safonov đã nói rằng Blockchain sẽ hỗ trợ rất đắc lực để nâng cao chất lượng phục vụ du khách.
Safonov stated that blockchain can be used to improve the quality of services for tourists.
Bên cạnh đó, mục tiêu quan trọng nhất và cũng là tiêu chí thứ ba là nâng cao chất lượng phục vụ bệnh nhân.
Besides, the most important goal and also the third criterion is to improve the quality of service for patients.
cải thiện chất lượng phục vụ.
improve the product and improve the quality of service.
còn rất chú trọng chất lượng phục vụ.
focuses on construction quality, but we also focus on service quality.
Tuy nhiên, việc các xe buýt sử dụng động cơ diesel, sau nhiều năm hoạt động đã xuống cấp khiến chất lượng phục vụ không đáp ứng được yêu cầu của hành khách;
However, the use of diesel engines by buses, after many years of degradation, has made the service quality unsuitable for passengers;
Ngoài ra, với thế mạnh về mạng lưới hoạt động hơn 500 điểm giao dịch phủ đều trên phạm vi cả nước và chất lượng phục vụ khách hàng, SHB là một trong những ngân hàng dẫn đầu trong việc thu hút lượng tiền gửi lớn từ thị trường dân cư.
In addition, with the strength of a network of over 500 business and business coverage points and customer service quality, SHB is one of the leading banks in the& attract large market investments. residential school.
Tuy vậy, thương hiệu, kết quả thu hút đầu tư, chất lượng phục vụ của Công ty hạ tầng
But the brand, investment attraction results, service quality of infrastructure companies, and the investment efficiency of enterprises
du khách thường chọn khách sạn với giá cả phải chăng, chất lượng phục vụ tốt.
refrigerator, wifi… Especially, travelers often choose hotels with affordable price high-quality service.
còn có thể đặt kỳ vọng nhiều hơn về sự đa dạng sản phẩm cũng như chất lượng phục vụ.
consumers in each market will benefit from this stiff competition because not only do they have more options but also expect more product and service quality.
nhóm khách hàng hoặc các dịch vụ cần được cải thiện chất lượng phục vụ.
provide an overview of customer groups or service areas that need to improve service quality.
Tuy nhiên để các chủ doanh nghiệp, chủ cửa hàng online sẵn sàng đón nhận loại hình dịch vụ tiện ích này, các đơn vị giao hàng cần phải quyết liệt hơn nữa trong việc cải tiến chất lượng phục vụ, nâng cao uy tín.
But for the business owner, online store owners ready for this kind of service utilities, delivery units need more drastic improvements in service quality, enhance reputation.
Results: 161, Time: 0.0338

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English