KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG in English translation

quality control
kiểm soát chất lượng
điều khiển chất lượng
quality controls
kiểm soát chất lượng
điều khiển chất lượng
quality controlling
kiểm soát chất lượng
điều khiển chất lượng
quality controlled
kiểm soát chất lượng
điều khiển chất lượng

Examples of using Kiểm soát chất lượng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
QC chịu trách nhiệm về việc kiểm soát chất lượng trong dây chuyền sản xuất.
QC responsible for the quality control during the production line.
Tập trung vào kiểm soát chất lượng.
Focus On Quality Control.
Kiểm soát chất lượng đây.
This is quality control.
Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đã vượt qua kiểm tra của SGS, ISO.
Strictly of the quality control, have passed SGS, ISO tested.
Kiểm soát chất lượng tốt và tốt;
Well and high quality control;
Subdivs Kiểm soát chất lượng của Refract glossiness.
Subdivs- Controls the quality of glossy reflections.
Kiểm soát chất lượng!
THAT's quality control!
chúng ta cần kiểm soát chất lượng.
thủ tục kiểm soát chất lượng.
strict regulations and procedure for quality control.
Chúng tôi luôn coi trọng việc kiểm soát chất lượng.
We always pay attention to the quality control.
Xe điện cũ được tân trang như mới nhưng khó kiểm soát chất lượng.
Old tram is refurbished like new but difficult to control quality.
QC của chúng tôi luôn chú trọng kiểm soát chất lượng từ.
Our QC always attach great importance to quality control from the.
Tập đoàn đặt nặng tầm quan trọng vào việc kiểm soát chất lượng.
The company attaches much importance to quality control.
Horap là rất quan tâm đến việc kiểm soát chất lượng.
Smootch is very concerned with quality control.
Mấu chốt nằm ở việc kiểm soát chất lượng.
They key here is quality control.
Mục đích ban đầu là kiểm soát chất lượng.
The original purpose was for quality control.
Chúng tôi luôn coi trọng việc kiểm soát chất lượng.
We always attach great importance to quality control from the very.
Mấu chốt nằm ở việc kiểm soát chất lượng.
The real thing is quality control.
Ứng dụng phân tích kiểm soát chất lượng.
Image analysis apps for counting and quality control and more.
Chúng tôi có bộ phận kiểm soát chất lượng.
We have the department for the Quality Control.
Results: 4054, Time: 0.0234

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English